danh từ
trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian
to cheat someone [out] of something: lừa ai để lấy vật gì
người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận
(từ lóng) cái giá treo cổ
ngoại động từ
lừa, lừa đảo (ai)
to cheat someone [out] of something: lừa ai để lấy vật gì
tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)