Định nghĩa của từ rip off

rip offphrasal verb

xé toạc

////

Nguồn gốc của cụm từ "rip off" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 ở Anh, nơi cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một trò lừa đảo phổ biến trong đó một người sẽ kéo một mảnh giấy hoặc vải từ một vật thể, chẳng hạn như mũ hoặc áo khoác, rồi yêu cầu chủ sở hữu thanh toán cho thiệt hại được cho là. Cụm từ này nhanh chóng trở nên phổ biến vì nó truyền tải ý tưởng về việc một thứ gì đó bị lấy đi một cách bất công hoặc không có lý do chính đáng. Vào những năm 1930 và 1940, "rip off" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ trường hợp nào tính phí quá cao, gian lận hoặc lừa đảo của một doanh nghiệp hoặc cá nhân. Kể từ đó, cụm từ này đã trải qua một số lần chuyển đổi, bao gồm việc áp dụng cách sử dụng phổ biến hơn trong thời hiện đại như một động từ, cũng như việc thêm nhiều tiền tố và hậu tố khác nhau để tạo ra các thuật ngữ cụ thể hơn, chẳng hạn như "nghệ sĩ lừa đảo" và "hàng hóa lừa đảo". Cuối cùng, "rip off" đã trở thành một cụm từ lâu đời và đầy màu sắc, thể hiện bản chất cơ bản là không công bằng của nạn bóc lột và lừa đảo mà chúng ta vẫn tiếp tục gặp phải trong thế giới ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The prices at the gift shop were an outrageous rip off - I refused to pay more than $ for akeychain.

    Giá ở cửa hàng quà tặng cao ngất ngưởng - tôi từ chối trả nhiều hơn $ cho một chiếc móc chìa khóa.

  • The landlord tried to charge us an exorbitant rent, but we refused to be ripped off like that.

    Chủ nhà đã cố tính tính cho chúng tôi một khoản tiền thuê nhà cắt cổ, nhưng chúng tôi từ chối bị lừa như vậy.

  • I felt completely ripped off after spending $20 on that massage - it was the worst one I've ever had.

    Tôi cảm thấy mình bị lừa hoàn toàn sau khi chi 20 đô la cho dịch vụ mát-xa đó - đó là dịch vụ tệ nhất mà tôi từng trải qua.

  • The new car salesman was being so pushy and withholding information, I have a feeling we're getting ripped off.

    Người bán xe mới quá thúc ép và che giấu thông tin, tôi có cảm giác chúng tôi đang bị lừa.

  • I can't believe how much those concert tickets cost - we're being totally ripped off!

    Tôi không thể tin được giá vé xem hòa nhạc lại đắt đến vậy - chúng ta đang bị lừa trắng trợn!

  • The tour guide led us on a long, scenic route just to get us to the main attraction - I felt like we were being ripped off for the entire experience.

    Hướng dẫn viên dẫn chúng tôi đi theo một tuyến đường dài, ngắm cảnh chỉ để đưa chúng tôi đến điểm tham quan chính - Tôi cảm thấy như chúng tôi đang bị lừa đảo trong toàn bộ trải nghiệm này.

  • The airline charged us for extra luggage weight, even though we were under the weight limit - we got completely ripped off.

    Hãng hàng không tính thêm phí cho hành lý quá cân mặc dù chúng tôi không mang quá cân - chúng tôi đã bị lừa trắng trợn.

  • The restaurant served us small portions and charged us exorbitant prices - we definitely got ripped off.

    Nhà hàng phục vụ chúng tôi những phần ăn nhỏ và tính giá cắt cổ - chúng tôi chắc chắn đã bị lừa.

  • The car repair shop quoted us an outrageous price with no explanation - we felt like we were being ripped off.

    Cửa hàng sửa ô tô báo giá cho chúng tôi một mức giá cắt cổ mà không giải thích lý do - chúng tôi cảm thấy như mình đang bị lừa.

  • I catalogued all my old DVDs and found that some of them are being sold for twice their value online - I'm being totally ripped off!

    Tôi đã lập danh mục tất cả các đĩa DVD cũ của mình và phát hiện một số đĩa đang được bán với giá gấp đôi giá gốc trực tuyến - tôi thực sự bị lừa!