danh từ
mưu đồ bất lương
lừa đảo
/skæm//skæm/Từ "scam" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "escam," có nghĩa là "deceit" hoặc "trò lừa đảo". Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "scam," ban đầu ám chỉ một trò lừa đảo hoặc sự lừa dối khéo léo. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm bất kỳ kế hoạch gian lận hoặc bất hợp pháp nào, thường liên quan đến lợi ích tài chính. Trong tiếng Anh hiện đại, một vụ lừa đảo thường liên quan đến việc lừa dối hoặc thao túng ai đó để họ chia sẻ tiền bạc hoặc thông tin cá nhân của họ. Vì vậy, lần tới khi bạn nghe ai đó nhắc đến một vụ lừa đảo, bạn sẽ biết nguồn gốc của nó có từ những năm 1600!
danh từ
mưu đồ bất lương
Sản phẩm mới nhất của công ty này hóa ra là một trò lừa đảo vì nó hứa hẹn mang lại kết quả không thực tế và không mang lại bất kỳ giá trị nào.
Đừng mắc bẫy các email lừa đảo giả danh ngân hàng và yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân.
Quảng cáo cho thuê căn hộ có vẻ tốt đến mức không thể tin được, nhưng hóa ra đó chỉ là một trò lừa đảo.
Lời chào hàng của nhân viên tiếp thị qua điện thoại nghe giống như một trò lừa đảo và tôi đã cúp máy ngay lập tức.
Các nhà đầu tư đã mất tiền khi chương trình thị trường chứng khoán hóa ra là một vụ lừa đảo.
Chiến dịch gây quỹ của tổ chức từ thiện này hóa ra là một vụ lừa đảo vì họ không đưa ra được bằng chứng về cách sử dụng số tiền.
Chính sách hủy của công ty lữ hành có vẻ giống như một trò lừa đảo vì họ tính thêm các khoản phí ẩn.
Thỏa thuận của cửa hàng trực tuyến có vẻ quá tốt để có thể là sự thật nhưng thực chất chỉ là một trò lừa đảo.
Tin tuyển dụng này hóa ra là lừa đảo vì công ty không bao giờ phản hồi đơn xin việc của tôi.
Mối quan hệ này có vẻ quá hoàn hảo để có thể là sự thật, và cuối cùng tôi phát hiện ra rằng đối tác của mình đã tham gia vào một vụ lừa đảo.
All matches