Định nghĩa của từ bilk

bilkverb

bik

/bɪlk//bɪlk/

Từ "bilk" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "lừa đảo hoặc lừa gạt tiền bạc hoặc tài sản của ai đó". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bilken," có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beolcan", có nghĩa là "lừa dối hoặc gian lận". Vào thế kỷ 14, từ "bilk" cũng được sử dụng như một danh từ, ám chỉ một hóa đơn hoặc hóa đơn cố tình làm giả hoặc sửa đổi để lừa đảo ai đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng tước đoạt phần công bằng của ai đó hoặc bóc lột họ theo một cách nào đó. Ngày nay, từ "bilk" vẫn được sử dụng để mô tả các hành vi gian lận, lừa đảo hoặc lợi dụng ai đó. Mặc dù có nguồn gốc theo nghĩa đen, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn liên quan đến hành vi không trung thực hoặc không công bằng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningquịt, trốn (nợ)

meaninglừa, lừa đảo, lừa gạt

meaningtrốn tránh (ai)

namespace
Ví dụ:
  • The used car salesman tried to bilk the buyer by concealing the true extent of the car's mechanical problems.

    Người bán xe cũ đã cố lừa người mua bằng cách che giấu mức độ thực sự của các vấn đề về cơ khí của xe.

  • The telemarketer used false promises to try to bilk the elderly woman out of her savings.

    Người tiếp thị qua điện thoại đã dùng những lời hứa suông để lừa đảo bà cụ hết tiền tiết kiệm.

  • The con artist bilked the high-rolling businessman out of a massive amount of money in a high-stakes gambling game.

    Kẻ lừa đảo đã lừa một doanh nhân giàu có một số tiền lớn trong một ván cờ bạc có số tiền cược lớn.

  • The corrupt politician was accused of bilking the taxpayers out of millions of dollars in public funds.

    Chính trị gia tham nhũng này bị cáo buộc lừa đảo hàng triệu đô la tiền công quỹ của người nộp thuế.

  • The dishonest salesman bilked his customers by selling them defective products at inflated prices.

    Người bán hàng gian dối đã lừa đảo khách hàng bằng cách bán cho họ những sản phẩm lỗi với giá cao.

  • The healthcare staff member was charged with bilking the insurance company by submitting fraudulent claims.

    Nhân viên chăm sóc sức khỏe bị buộc tội lừa đảo công ty bảo hiểm bằng cách nộp đơn yêu cầu bồi thường gian lận.

  • The unemployed man was arrested for bilking unsuspecting charity donors out of money under false pretenses.

    Người đàn ông thất nghiệp đã bị bắt vì lừa đảo tiền của những nhà tài trợ từ thiện nhẹ dạ cả tin bằng những thủ đoạn gian dối.

  • The con artist used his charisma and charm to bilk wealthy individuals out of large sums of money in a Ponzi scheme.

    Kẻ lừa đảo đã sử dụng sức hút và sự quyến rũ của mình để lừa đảo những cá nhân giàu có số tiền lớn thông qua một kế hoạch Ponzi.

  • The estate lawyer bilked the heirs out of their inheritance by convincing them to settle for a lower than fair portion of the estate.

    Luật sư quản lý bất động sản đã lừa đảo những người thừa kế bằng cách thuyết phục họ chấp nhận một phần tài sản thấp hơn mức công bằng.

  • The scammer used deception and persuasion to bilk vulnerable individuals out of their savings and make a quick profit.

    Kẻ lừa đảo đã dùng thủ đoạn lừa đảo và thuyết phục để lừa tiền tiết kiệm của những cá nhân dễ bị tổn thương và kiếm lời nhanh chóng.