Định nghĩa của từ defer to

defer tophrasal verb

hoãn lại

////

Từ "defer" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "defreien", có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "hoãn lại". Từ này có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "deferrer", với cùng một nghĩa. Cách sử dụng hiện đại của "defer" trong cụm từ "defer to" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16. Cụm từ này ám chỉ việc nhường hoặc nhượng quyền hoặc tầm quan trọng cho người khác, thường là trong bối cảnh chuyên môn hoặc phân cấp. Nó ngụ ý sự sẵn lòng công nhận và tôn trọng chuyên môn, kinh nghiệm hoặc thẩm quyền của một cá nhân khác. Tóm lại, cụm từ "defer to" là sản phẩm của tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ, và xuất hiện vào giữa thế kỷ 16 để thể hiện một hình thức tôn trọng hoặc công nhận thẩm quyền chuyên môn.

namespace
Ví dụ:
  • The manager asked the employees to defer their vacations until the end of the quarter to help meet the company's deadlines.

    Người quản lý yêu cầu nhân viên hoãn kỳ nghỉ đến cuối quý để kịp đáp ứng thời hạn của công ty.

  • The city council decided to defer the decision on the proposed development project to the next meeting to gather more input from the public.

    Hội đồng thành phố quyết định hoãn quyết định về dự án phát triển được đề xuất cho cuộc họp tiếp theo để thu thập thêm ý kiến ​​đóng góp từ người dân.

  • The treasurer advised the church board to defer the payment of the invoice until after the upcoming financial audit.

    Người thủ quỹ khuyên ban quản lý nhà thờ hoãn việc thanh toán hóa đơn cho đến sau cuộc kiểm toán tài chính sắp tới.

  • The court judge deferred sentencing for the defendant, giving him time to complete a drug rehabilitation program instead of serving jail time.

    Thẩm phán tòa án đã hoãn tuyên án cho bị cáo, cho bị cáo thời gian để hoàn thành chương trình cai nghiện ma túy thay vì phải ngồi tù.

  • The principal deferred suspension of the student, instead, requiring him to participate in community service and extra classes.

    Thay vào đó, hiệu trưởng đã hoãn việc đình chỉ học tập của học sinh này, yêu cầu em tham gia hoạt động phục vụ cộng đồng và các lớp học thêm.

  • The development team deferred the software release, as some important system tests were not yet completed.

    Nhóm phát triển đã hoãn việc phát hành phần mềm vì một số bài kiểm tra hệ thống quan trọng vẫn chưa hoàn tất.

  • The sports team's coach deferred the decision on the starting lineup, as some players were still recuperating from injuries.

    Huấn luyện viên của đội thể thao đã hoãn quyết định về đội hình xuất phát vì một số cầu thủ vẫn đang trong quá trình hồi phục chấn thương.

  • The manager deferred the presentation of the project proposal to the CEO, as he needed more time to refine the details.

    Người quản lý đã hoãn việc trình bày đề xuất dự án cho CEO vì ông cần thêm thời gian để hoàn thiện các chi tiết.

  • The architect deferred the final approval of the construction plans until after the necessary permits were secured.

    Kiến trúc sư đã hoãn việc phê duyệt cuối cùng các bản thiết kế xây dựng cho đến khi có được các giấy phép cần thiết.

  • The team leader deferred the decision on team building activities, as some members were unavailable due to travel commitments.

    Trưởng nhóm đã hoãn quyết định về các hoạt động xây dựng nhóm vì một số thành viên không thể tham gia do phải đi công tác.