Định nghĩa của từ deduct

deductverb

khấu trừ

/dɪˈdʌkt//dɪˈdʌkt/

Từ "deduct" có nguồn gốc từ tiếng Latin thời trung cổ. Nó bắt nguồn từ cụm từ "deducere", có nghĩa là "dẫn xuống" hoặc "lấy đi". Cụm từ này được hình thành từ "de", có nghĩa là "down" hoặc "away", và "ducere", có nghĩa là "dẫn" hoặc "lấy". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "deducere" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động lấy đi hoặc trừ đi thứ gì đó khỏi thứ khác. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành động từ "deduct", ban đầu có nghĩa là "lấy đi" hoặc "trừ đi". Ngày nay, từ "deduct" thường được sử dụng trong kế toán và tài chính để mô tả quá trình trừ một khoản chi phí hoặc chi phí khỏi tổng số tiền. Tôi hy vọng điều đó hữu ích!

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglấy đi, khấu đi, trừ đi

exampleto deduct 10% from the wahes

type danh từ

meaningsự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi

exampleto deduct 10% from the wahes: khấu 10 tho õn[di'dʌkʃn]

meaningsự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn

meaningđiều suy luận

namespace
Ví dụ:
  • The accountant deducted $0 for office supplies from the total expenses.

    Kế toán đã khấu trừ 0 đô la cho đồ dùng văn phòng khỏi tổng chi phí.

  • After seeing the lost wallet, the police officer deducted $50 for the possible cash stolen.

    Sau khi nhìn thấy chiếc ví bị mất, cảnh sát đã khấu trừ 50 đô la cho số tiền có thể đã bị đánh cắp.

  • The teacher deducted points from the student's quiz for not bringing the textbook to class.

    Giáo viên trừ điểm bài kiểm tra của học sinh vì không mang sách giáo khoa đến lớp.

  • The customer deducted $20 from the final price of the product because it had a defect.

    Khách hàng đã khấu trừ 20 đô la vào giá cuối cùng của sản phẩm vì sản phẩm bị lỗi.

  • The homeowner deducted the price of the repair parts from the price of the broken appliance.

    Chủ nhà đã khấu trừ giá của các bộ phận sửa chữa vào giá của thiết bị bị hỏng.

  • The businessman deducted the cost of travel expenses from the overall income earned during the trip.

    Người doanh nhân đã khấu trừ chi phí đi lại vào tổng thu nhập kiếm được trong suốt chuyến đi.

  • The taxpayer deducted the amount of property taxes paid from the total income to reduce taxes owed.

    Người nộp thuế đã khấu trừ số tiền thuế tài sản đã nộp vào tổng thu nhập để giảm số thuế phải nộp.

  • The athlete deducted the time lost due to injury from the race results.

    Vận động viên đã trừ thời gian bị mất do chấn thương vào kết quả cuộc đua.

  • The boss deducted a day's worth of pay from the employee's salary for being absent without notice.

    Ông chủ đã khấu trừ một ngày lương của nhân viên vì vắng mặt mà không báo trước.

  • The surgeon deducted the cost of the materials used during the surgery from the final bill.

    Bác sĩ phẫu thuật đã khấu trừ chi phí vật liệu sử dụng trong ca phẫu thuật vào hóa đơn cuối cùng.