danh từ
sự cạo râu, sự cạo mặt
to have a shave: cạo râu, cạo mặt
dao bào (gỗ...)
sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
to shave another car: lướt sát qua một chiếc xe khác
ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)
cạo (râu, mặt)
to have a shave: cạo râu, cạo mặt
bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)
đi lướt sát (không chạm)
to shave another car: lướt sát qua một chiếc xe khác