Định nghĩa của từ consecration

consecrationnoun

sự thánh hiến

/ˌkɒnsɪˈkreɪʃn//ˌkɑːnsɪˈkreɪʃn/

Từ "consecration" xuất phát từ tiếng Latin "consecratio", là sự kết hợp của "conserere", nghĩa là "kết hợp với nhau" hoặc "liên kết", và "sacrum", nghĩa là "sacred" hoặc "thánh thiện". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong luật La Mã cổ đại để chỉ hành động giao phó hoặc hiến dâng một thứ gì đó cho một vị thần hoặc cho một mục đích cụ thể. Trong bối cảnh tôn giáo, consecration ám chỉ hành động nghi lễ tách biệt hoặc hiến dâng một người, một vật hoặc một địa điểm cho mục đích thiêng liêng hoặc tôn giáo. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm hành động hiến dâng bản thân hoặc cuộc sống của một người cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hiến dâng

meaning(tôn giáo) sự cúng tế

meaning(tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục)

namespace

the act of stating officially in a religious ceremony that something is holy and can be used for religious purposes

hành động tuyên bố chính thức trong một nghi lễ tôn giáo rằng một cái gì đó là thiêng liêng và có thể được sử dụng cho mục đích tôn giáo

Ví dụ:
  • the consecration of a church

    lễ thánh hiến một nhà thờ

the act of making bread and wine into the body and blood of Christ

hành động biến bánh và rượu thành Mình và Máu Chúa Kitô

Ví dụ:
  • the consecration of bread and wine in the Eucharist

    sự thánh hiến bánh và rượu trong Bí tích Thánh Thể

the act of stating officially in a religious ceremony that somebody is now a priest, etc.

hành động tuyên bố chính thức trong một buổi lễ tôn giáo rằng ai đó hiện là một linh mục, v.v.

Ví dụ:
  • the consecration of a bishop

    sự tấn phong của một giám mục

the act of giving something/somebody/yourself to a special purpose, especially a religious one

hành động trao tặng thứ gì đó/ai đó/bản thân bạn cho một mục đích đặc biệt, đặc biệt là mục đích tôn giáo

Ví dụ:
  • As a sign of their consecration to religious life, they are to clothe themselves plainly and to live in simplicity.

    Để chứng tỏ sự tận hiến cho đời sống tu trì, họ phải ăn mặc giản dị và sống đơn sơ.

Từ, cụm từ liên quan