Định nghĩa của từ disambiguate

disambiguateverb

làm rõ ràng

/ˌdɪsæmˈbɪɡjueɪt//ˌdɪsæmˈbɪɡjueɪt/

Từ "disambiguate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "asunder", và "ambigus" có nghĩa là "có ý nghĩa đáng ngờ hoặc không chắc chắn". Vào thế kỷ 15, từ "ambiguate" xuất hiện, có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên mơ hồ hoặc tối nghĩa. Theo thời gian, tiền tố "dis-" đã được thêm vào để tạo ra từ "disambiguate", có nghĩa là xóa bỏ hoặc làm rõ sự mơ hồ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ nghĩa học, ngôn ngữ học và triết học để mô tả quá trình giải quyết các ý nghĩa mơ hồ hoặc không rõ ràng trong ngôn ngữ, văn bản hoặc khái niệm. Ví dụ, việc giải thích một từ có thể bao gồm việc cung cấp các từ đồng nghĩa, ví dụ hoặc ngữ cảnh để làm rõ ý nghĩa dự định của từ đó.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaninglàm cho thành một nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • The search engine disambiguated the multiple meanings of the phrase "big apple" and directed me to results related to New York City.

    Công cụ tìm kiếm đã phân biệt nhiều ý nghĩa của cụm từ "big apple" và đưa tôi đến những kết quả liên quan đến Thành phố New York.

  • When author Claire Messud's name appeared in multiple controversies simultaneously, her publisher released a statement to disambiguate which articles were about which incidents.

    Khi tên của tác giả Claire Messud xuất hiện trong nhiều cuộc tranh cãi cùng lúc, nhà xuất bản của bà đã đưa ra một tuyên bố để làm rõ bài viết nào nói về sự việc nào.

  • The AI software successfully disambiguated the homonyms "bat" (animal) and "bat" (object to hit a ball with) in my sports article, allowing it to accurately suggest related articles.

    Phần mềm AI đã phân biệt thành công các từ đồng âm "bat" (động vật) và "bat" (vật dùng để đánh bóng) trong bài viết thể thao của tôi, cho phép gợi ý chính xác các bài viết có liên quan.

  • The medical journal's editors recognized the need to disambiguate the similar names of two recently discovered diseases to avoid confusion among doctors and researchers.

    Các biên tập viên của tạp chí y khoa nhận thấy cần phải phân biệt rõ ràng những tên gọi tương tự của hai căn bệnh mới được phát hiện để tránh nhầm lẫn giữa các bác sĩ và nhà nghiên cứu.

  • To disambiguate the similar-sounding names of two ships, the shipping company made sure each vessel had a unique identification number and changed the spelling of one to avoid further confusion.

    Để phân biệt tên gọi có vẻ giống nhau của hai con tàu, công ty vận chuyển đã đảm bảo mỗi tàu có một số nhận dạng duy nhất và thay đổi cách viết của một tàu để tránh nhầm lẫn thêm.

  • The lexicographer was faced with the task of disambiguating the homonyms "bow" (as in a bow, an archer's weapon) and "bow" (as in the front part of a ship or a car) for the dictionary's upcoming edition.

    Người biên soạn từ điển phải đối mặt với nhiệm vụ phân biệt rõ ràng các từ đồng âm "bow" (như trong a bow, vũ khí của cung thủ) và "bow" (như trong phần phía trước của tàu hoặc xe hơi) cho phiên bản từ điển sắp tới.

  • The software program's developer acknowledged the need to disambiguate the numerous variants of the name "Steve Smith" to ensure accurate communication between people with similar names.

    Nhà phát triển phần mềm thừa nhận nhu cầu phải phân biệt nhiều biến thể của tên "Steve Smith" để đảm bảo giao tiếp chính xác giữa những người có tên tương tự.

  • When two athletes shared the same first and last name, the Olympic committee decided to disambiguate them by adding a number to each athlete's name to clarify which country they represented.

    Khi hai vận động viên có cùng tên và họ, ủy ban Olympic quyết định phân biệt họ bằng cách thêm một con số vào tên của mỗi vận động viên để làm rõ họ đại diện cho quốc gia nào.

  • The librarian recognized the need to disambiguate the numerous variant spellings of an author's name to facilitate bibliographic research and avoid confusion among scholars.

    Người thủ thư nhận ra nhu cầu phải phân biệt nhiều cách viết khác nhau của tên tác giả để tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu thư mục và tránh nhầm lẫn giữa các học giả.

  • To disambiguate the homonyms "spoon" (as in a utensil) and "spoon" (as in a breed of tracking dog), the zoologist certified the canine breed's unique lineage and established a common naming convention to distinguish it from other breeds.

    Để phân biệt các từ đồng âm "muỗng" (như trong dụng cụ ăn) và "thìa" (như trong giống chó săn), nhà động vật học đã chứng nhận dòng dõi độc đáo của giống chó này và thiết lập quy ước đặt tên chung để phân biệt nó với các giống chó khác.