Định nghĩa của từ decrypt

decryptverb

giải mã

/diːˈkrɪpt//diːˈkrɪpt/

Mã hóa là quá trình chuyển đổi văn bản thuần túy (văn bản có thể đọc được) thành văn bản mã hóa (văn bản không thể đọc được) bằng cách sử dụng thuật toán và khóa. Khóa là một thông tin bí mật được sử dụng để giải mã văn bản mã hóa bằng cách đảo ngược quá trình mã hóa. Khóa đóng vai trò như một ổ khóa cho thông điệp được mã hóa và giải mã là quá trình mở khóa. Lịch sử giải mã có từ thời xa xưa, khi con người sử dụng các mật mã thay thế phức tạp để mã hóa thông điệp. Vào thế kỷ 19, các thuật toán toán học, chẳng hạn như mật mã Caesar và mật mã Vigenère, đã được phát triển và sử dụng để mã hóa. Với những tiến bộ trong công nghệ, các phương pháp mã hóa và giải mã máy tính đã trở nên tinh vi và nhanh hơn, chẳng hạn như mã hóa khóa công khai và mã hóa khóa đối xứng. Tóm lại, giải mã là quá trình ngược lại của mã hóa, tức là ngược lại với quá trình chuyển đổi văn bản thuần túy thành văn bản mã hóa. Từ "decrypt" bắt nguồn từ tiếng Anh "crypt" (viết tắt của mật mã học), dùng để chỉ lĩnh vực bảo mật thông tin bằng thuật toán toán học và khóa.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaninggiải mã

namespace
Ví dụ:
  • The hacker was able to decrypt the encrypted message using his specialized software.

    Tin tặc đã có thể giải mã được thông điệp được mã hóa bằng phần mềm chuyên dụng của mình.

  • After several hours of trying, the government agency finally decrypted the important intelligence data that had been intercepted by a foreign power.

    Sau nhiều giờ cố gắng, cơ quan chính phủ cuối cùng đã giải mã được dữ liệu tình báo quan trọng bị một thế lực nước ngoài chặn được.

  • The cybersecurity team successfully decrypted the ransomware's encryption key, freeing the company's critical data.

    Nhóm an ninh mạng đã giải mã thành công khóa mã hóa của phần mềm tống tiền, giải phóng dữ liệu quan trọng của công ty.

  • Following the decryption process, the company's sensitive information was restored, and business operations resumed.

    Sau quá trình giải mã, thông tin nhạy cảm của công ty đã được khôi phục và hoạt động kinh doanh được tiếp tục.

  • The NSA's experts had been working on decrypting the new encryption used by terrorists for weeks.

    Các chuyên gia của NSA đã làm việc trong nhiều tuần để giải mã loại mã hóa mới được bọn khủng bố sử dụng.

  • The cybercriminal was unable to decrypt the law enforcement agency's encrypted message, revealing their inability to breach financial institutions.

    Tội phạm mạng không thể giải mã được tin nhắn được mã hóa của cơ quan thực thi pháp luật, điều này cho thấy họ không có khả năng xâm nhập vào các tổ chức tài chính.

  • The IT department's recent decryption software proved to be more efficient than the previous versions, decrypting encrypted files much faster.

    Phần mềm giải mã gần đây của bộ phận CNTT tỏ ra hiệu quả hơn các phiên bản trước, giải mã các tệp được mã hóa nhanh hơn nhiều.

  • With the decrypted information, the police were able to crack the case and arrest the mastermind behind the cybercrime.

    Với thông tin được giải mã, cảnh sát đã có thể phá được vụ án và bắt giữ kẻ chủ mưu đằng sau tội phạm mạng.

  • The teenager's obsession with decrypting online games helped them develop advanced skills in cryptography.

    Niềm đam mê giải mã các trò chơi trực tuyến của thiếu niên này đã giúp họ phát triển các kỹ năng tiên tiến về mật mã.

  • The latest encryption methods have become more complex, making decryption a significant challenge for security agencies.

    Các phương pháp mã hóa mới nhất đã trở nên phức tạp hơn, khiến việc giải mã trở thành thách thức đáng kể đối với các cơ quan an ninh.