Định nghĩa của từ decry

decryverb

chê bai

/dɪˈkraɪ//dɪˈkraɪ/

Từ "decry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dircier", có nghĩa là "la hét" hoặc "tuyên bố". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "dicere", có nghĩa là "nói" hoặc "nói ra". Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ "decry" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "la hét" hoặc "gọi to". Dần dần, nghĩa của nó chuyển thành "công khai lên án" hoặc "bày tỏ sự phản đối mạnh mẽ". Ngày nay, "decry" thường được sử dụng theo nghĩa thể hiện sự phản đối hoặc chỉ trích đối với ai đó hoặc điều gì đó, như trong "The politician was decryed by her opponent for her stance on the issue."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm giảm giá trị

exampleto decry the value of goods: làm giảm giá trị hàng hoá

exampleto decry someone's reputation: làm mất tiếng tăm của ai

exampleto decry the importantce of...: giảm tầm quan trọng của...

meaningchê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai)

namespace
Ví dụ:
  • Many human rights activists have decried the government's decision to pass a law that violates basic freedoms.

    Nhiều nhà hoạt động nhân quyền đã lên án quyết định của chính phủ khi thông qua một đạo luật vi phạm các quyền tự do cơ bản.

  • The writer decries the lack of action taken by the international community to address the issue of climate change.

    Tác giả chỉ trích việc cộng đồng quốc tế thiếu hành động để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

  • The judge decried the defense's attempt to shift blame onto the victim during the trial.

    Thẩm phán lên án nỗ lực đổ lỗi cho nạn nhân của bên bào chữa trong phiên tòa.

  • The opposition party has repeatedly decried the ruling government's mismanagement of the economy.

    Đảng đối lập đã nhiều lần lên án tình trạng quản lý kinh tế yếu kém của chính phủ cầm quyền.

  • The filmmaker decries the way women are objectified in mainstream media and uses her movies to challenge traditional gender roles.

    Nhà làm phim lên án cách phụ nữ bị coi là vật thể trong các phương tiện truyền thông chính thống và sử dụng bộ phim của mình để thách thức các vai trò giới tính truyền thống.

  • The athlete decried the doping scandal that has plagued his sport, vowing to compete cleanly moving forward.

    Vận động viên này lên án vụ bê bối doping đang gây ảnh hưởng đến môn thể thao của mình và cam kết sẽ thi đấu trong sạch trong tương lai.

  • The musician decries the influence of money in the music industry, arguing that it has led to a lack of creative freedom.

    Nhạc sĩ này lên án ảnh hưởng của tiền bạc trong ngành công nghiệp âm nhạc, cho rằng nó dẫn đến tình trạng thiếu tự do sáng tạo.

  • The journalist decried the censorship of the press in her country, calling for increased freedom of the press and protection of whistleblowers.

    Nhà báo này lên án tình trạng kiểm duyệt báo chí ở đất nước mình, kêu gọi tăng cường quyền tự do báo chí và bảo vệ những người tố giác.

  • The historian decries the erasure of indigenous histories from school curricula, advocating for greater acknowledgement and respect for indigenous cultures.

    Nhà sử học lên án việc xóa bỏ lịch sử bản địa khỏi chương trình giảng dạy ở trường học, ủng hộ việc công nhận và tôn trọng hơn đối với các nền văn hóa bản địa.

  • The activist decries the use of violence by the police, asserting that non-violent resistance and peaceful protest must be prioritized.

    Nhà hoạt động này lên án việc cảnh sát sử dụng bạo lực, khẳng định rằng phản kháng bất bạo động và biểu tình hòa bình phải được ưu tiên.