Định nghĩa của từ criticize

criticizeverb

phê bình, phê phán, chỉ trích

/ˈkrɪtɪsʌɪz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "criticize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kritikos", có nghĩa là "có khả năng phân biệt hoặc phán đoán". Nó liên quan đến từ "krites", có nghĩa là "phán đoán". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là phán đoán hoặc đánh giá, thường tập trung vào các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm nhiều chủ đề hơn và hiện có thể có nghĩa là phân tích, đánh giá hoặc tìm ra lỗi.

Tóm Tắt

type động từ

meaningphê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

namespace

to say that you think somebody/something is bad; to say what you do not like or think is wrong about somebody/something

nói rằng bạn nghĩ ai đó/cái gì đó là xấu; nói điều bạn không thích hoặc nghĩ là sai về ai/cái gì

Ví dụ:
  • All you ever do is criticize!

    Tất cả những gì bạn từng làm là chỉ trích!

  • The decision was harshly criticized by environmental groups.

    Quyết định này đã bị các nhóm môi trường chỉ trích gay gắt.

  • a heavily criticized plan

    một kế hoạch bị chỉ trích nặng nề

  • Journalists who strongly criticize the government can be heavily fined or imprisoned.

    Các nhà báo chỉ trích mạnh mẽ chính phủ có thể bị phạt nặng hoặc bị bỏ tù.

  • She has been sharply criticized for her comments.

    Cô đã bị chỉ trích gay gắt vì những bình luận của mình.

  • The government has been criticized for not taking the problem seriously.

    Chính phủ đã bị chỉ trích vì không xem xét vấn đề một cách nghiêm túc.

  • The company has been criticized over its handling of the contract.

    Công ty đã bị chỉ trích về việc xử lý hợp đồng.

  • The law was widely criticized as racist.

    Luật này bị chỉ trích rộng rãi là phân biệt chủng tộc.

  • The project has been criticized as a waste of money.

    Dự án đã bị chỉ trích là lãng phí tiền bạc.

Ví dụ bổ sung:
  • He was roundly criticized at first.

    Lúc đầu anh ấy đã bị chỉ trích nặng nề.

  • She has openly criticized the government.

    Cô đã công khai chỉ trích chính phủ.

  • The film was criticized on the grounds that it glorifies violence.

    Bộ phim bị chỉ trích vì cho rằng nó tôn vinh bạo lực.

  • Their record on human rights has been justifiably criticized.

    Thành tích của họ về nhân quyền đã bị chỉ trích một cách chính đáng.

Từ, cụm từ liên quan

to judge the good and bad qualities of something

để đánh giá những phẩm chất tốt và xấu của một cái gì đó

Ví dụ:
  • We were taught how to criticize poems.

    Chúng tôi được dạy cách phê bình thơ.

  • The book received critical acclaim, but some readers criticized its slow pace and lack of action.

    Cuốn sách nhận được nhiều lời khen ngợi, nhưng một số độc giả lại chỉ trích nhịp độ chậm và thiếu hành động.

  • The painter's latest exhibition drew mixed reviews, with some critics praising his use of color and others criticizing the coherence of his narrative.

    Triển lãm mới nhất của họa sĩ này nhận được nhiều ý kiến ​​trái chiều, một số nhà phê bình khen ngợi cách ông sử dụng màu sắc, trong khi những người khác lại chỉ trích tính mạch lạc trong câu chuyện của ông.

  • The politician's speech was heavily criticized for its lack of detail and vague proposals.

    Bài phát biểu của chính trị gia này bị chỉ trích nặng nề vì thiếu chi tiết và đưa ra những đề xuất mơ hồ.

  • The food critic panned the new restaurant, criticizing the service, the presentation, and the quality of the food itself.

    Nhà phê bình ẩm thực đã chỉ trích nhà hàng mới, chỉ trích dịch vụ, cách trình bày và chất lượng của món ăn.