Định nghĩa của từ distort

distortverb

xuyên tạc

/dɪˈstɔːt//dɪˈstɔːrt/

Từ "distort" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desortier", có nghĩa là "phá vỡ hoặc xé rách". Tuy nhiên, nguồn gốc từ nguyên của thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "des-tortere", là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "apart" hoặc "away") và "tortus" (có nghĩa là "twisted" hoặc "wound"). Vào thế kỷ 15, từ "distort" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "làm cong hoặc bẻ cong thứ gì đó ra khỏi hình dạng tự nhiên của nó". Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm các nghĩa bóng, chẳng hạn như "thay đổi hoặc làm sai lệch sự thật" hoặc "trình bày sai hoặc diễn giải sai". Ngày nay, chúng ta sử dụng "distort" trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ vật lý đến tâm lý học đến chính trị, để truyền đạt ý tưởng thay đổi hoặc bóp méo một cái gì đó so với hình thức ban đầu của nó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningvặn vẹo, bóp méo, làm méo mó

meaningbóp méo, xuyên tạc (sự việc...)

typeDefault

meaningxoắn, vặn, làm biến dạng, làm méo

namespace

to change the shape, appearance or sound of something so that it is strange or not clear

thay đổi hình dạng, diện mạo hoặc âm thanh của cái gì đó trở nên lạ lùng hoặc không rõ ràng

Ví dụ:
  • a fairground mirror that distorts your shape

    một tấm gương công bằng làm biến dạng hình dạng của bạn

  • The loudspeaker seemed to distort his voice.

    Cái loa dường như bóp méo giọng nói của anh.

  • The mirror in the funhouse distorted my friend's image, making him look twice as tall.

    Chiếc gương trong nhà vui chơi làm méo mó hình ảnh của bạn tôi, khiến cậu ấy trông cao gấp đôi.

  • The lens on my old camera used to distort colors, making everything look unnaturally vivid.

    Ống kính trên máy ảnh cũ của tôi thường làm biến dạng màu sắc, khiến mọi thứ trông sống động một cách không tự nhiên.

  • The airwy's radar image was distorted by a heavy storm, making it difficult for the pilot to navigate.

    Hình ảnh radar của máy bay bị bóp méo do một cơn bão lớn, khiến phi công khó điều hướng.

to change facts, ideas, etc. so that they are no longer correct or true

thay đổi sự thật, ý tưởng, v.v. để chúng không còn đúng hoặc đúng nữa

Ví dụ:
  • Newspapers are often guilty of distorting the truth.

    Báo chí thường mắc tội bóp méo sự thật.