Định nghĩa của từ dank

dankadjective

ẩm ướt

/dæŋk//dæŋk/

Từ "dank" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "danc", có nghĩa là "mốc" hoặc "humid". Vào thời đó, mùi ẩm ướt hoặc mốc meo thường được gọi là "dank". Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, mô tả bầu không khí ẩm mốc hoặc cũ kỹ. Vào cuối những năm 1970, phong trào phản văn hóa đã hồi sinh thuật ngữ này, sử dụng nó để mô tả bầu không khí thấm đẫm cần sa hoặc hương vị của cần sa chất lượng cao, thường gắn liền với các câu lạc bộ ngầm và tiệc tùng. Ngày nay, từ "dank" thường được sử dụng trong văn hóa cần sa để mô tả hương thơm và hương vị nồng nàn của cần sa mạnh, cũng như cảm giác chung hoặc bầu không khí mà nó được thưởng thức. Bạn có muốn biết thêm về sự phát triển của văn hóa cần sa hay có điều gì khác tôi có thể giúp bạn không?

Tóm Tắt

type tính từ

meaningẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề

exampledank air: không khí ẩm ướt khó chịu

exampledank weather: tiết trời ẩm ướt

namespace
Ví dụ:
  • The basement of the old apartment building was dank and musty, with a strong smell of mold and mildew in the air.

    Tầng hầm của tòa nhà chung cư cũ ẩm ướt và mốc meo, không khí nồng nặc mùi nấm mốc.

  • After the rainstorm, the air was thick with a dank and heavy scent that clung to everything it touched.

    Sau cơn mưa rào, không khí đặc quánh mùi ẩm ướt và nồng nặc, bám vào mọi thứ nó chạm vào.

  • The forest floor was dank and sodden, the earth beneath their feet squishing with each step.

    Sàn rừng ẩm ướt và ướt sũng, đất dưới chân họ lún xuống với mỗi bước chân.

  • In the darkness of the cave, the air was dank and cool, making Jagath's breath visible as he whispered secrets to his companions.

    Trong bóng tối của hang động, không khí ẩm ướt và mát mẻ, khiến hơi thở của Jagath có thể nhìn thấy rõ khi anh thì thầm những bí mật với đồng đội.

  • The abandoned warehouse was dank and foreboding, with long shadows stretching menacingly across the floor.

    Nhà kho bỏ hoang ẩm ướt và đáng sợ, với những cái bóng dài trải dài đầy đe dọa trên sàn nhà.

  • The beer that Fred served at his back-alley brewery was dank and unappealing, with a sour tang that turned even his most loyal patrons away.

    Loại bia mà Fred phục vụ tại nhà máy bia trong hẻm của mình có vị nồng và không hấp dẫn, với vị chua khiến ngay cả những khách hàng trung thành nhất cũng phải quay lưng.

  • Nestled between two towering boulders, the narrow fissure was dank and cramped, but perfect for hiding from their enemies.

    Nằm giữa hai tảng đá lớn, khe nứt hẹp này ẩm ướt và chật chội, nhưng lại hoàn hảo để ẩn náu khỏi kẻ thù.

  • The dampness of the old, peeling wallpaper in Auntie's antique home was only matched by the dank scent that seemed to haunt its corridors.

    Độ ẩm của lớp giấy dán tường cũ bong tróc trong ngôi nhà cổ của dì chỉ hòa hợp với mùi ẩm ướt dường như ám ảnh khắp hành lang.

  • The alleyway was dank and fetid, the reek of trash mingling with the cacophony of footsteps that echoed through the darkness.

    Con hẻm ẩm ướt và hôi thối, mùi rác thải hòa lẫn với tiếng bước chân hỗn loạn vang vọng trong bóng tối.

  • The abandoned factory was dank and sinister, its windows shattered and its walls covered in graffiti, as if Nature itself was trying to reclaim its domain.

    Nhà máy bỏ hoang ẩm ướt và u ám, cửa sổ vỡ tan và tường phủ đầy hình vẽ bậy, như thể chính Thiên nhiên đang cố giành lại lãnh địa của mình.