Định nghĩa của từ cellar

cellarnoun

hầm

/ˈselə(r)//ˈselər/

Thuật ngữ "cellar" có nguồn gốc từ thời trung cổ, khi mọi người bắt đầu xây dựng hầm rượu hoặc không gian lưu trữ ngầm để lưu trữ thực phẩm và đồ uống của họ. Từ "cellar" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "CELRE", nghĩa đen là "căn phòng nhỏ" hoặc "Phòng nhỏ". Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "ceolre", và người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Đức Tây "kellê", có nghĩa là "cell" hoặc "phòng". Từ "CELRE" được dùng để chỉ nhiều loại phòng nhỏ, bao gồm không gian lưu trữ, nơi ở và thậm chí cả phòng giam. Khi thương mại và buôn bán bắt đầu phát triển mạnh ở châu Âu thời trung cổ, mọi người bắt đầu lưu trữ thực phẩm và đồ uống của họ trong hầm rượu để bảo quản chúng trong thời gian dài hơn, vì ở đó mát hơn và nhiệt độ ổn định hơn so với môi trường trên mặt đất. Việc sử dụng hầm rượu làm không gian lưu trữ rượu vang và các loại đồ uống khác có thể bắt nguồn từ thế kỷ 12. Ví dụ, các hang động và phòng trưng bày ngầm của vùng Champagne ở Pháp đã được sử dụng để lên men và ủ rượu vang vào cuối thời Trung cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "cellar" đã thay đổi và ngày nay nó không chỉ đề cập đến không gian dưới lòng đất được sử dụng để lưu trữ mà còn đề cập đến một căn phòng hoặc không gian trong một tòa nhà được thiết kế riêng để ủ và lưu trữ rượu vang hoặc các loại đồ uống khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghầm chứa (thức ăn, rượu...)

meaninghầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm

exampleto keep a good cellar: trữ một hầm rượu ngon

type ngoại động từ

meaningcất (rượu...) vào hầm

namespace

an underground room often used for storing things

một căn phòng dưới lòng đất thường được sử dụng để lưu trữ đồ đạc

Ví dụ:
  • We looked all over the house, even down in the coal cellar.

    Chúng tôi đã tìm kiếm khắp nhà, thậm chí cả hầm than.

  • We keep onions and apples in the cellar.

    Chúng tôi giữ hành và táo trong hầm.

  • The wine connoisseur stored his precious bottles in the cool, dark cellar beneath his house.

    Người sành rượu cất giữ những chai rượu quý giá của mình trong hầm rượu tối tăm, mát mẻ bên dưới ngôi nhà.

  • After dinner, the family would descend into the cozy cellar for a laid-back game of board games and a final glass of red.

    Sau bữa tối, cả gia đình sẽ xuống tầng hầm ấm cúng để chơi trò chơi cờ bàn thoải mái và nhâm nhi ly rượu vang đỏ cuối cùng.

  • The basement of the old mansion had been converted into a spacious cellar stocked with crates of vintage wine and spirits.

    Tầng hầm của dinh thự cũ đã được cải tạo thành một hầm rượu rộng rãi chứa đầy những thùng rượu vang và rượu mạnh cổ điển.

Từ, cụm từ liên quan

an underground room where wine is stored; the wine stored in this room

một căn phòng dưới lòng đất nơi cất giữ rượu vang; rượu cất trong phòng này