Định nghĩa của từ basement

basementnoun

tầng hầm

/ˈbeɪsmənt//ˈbeɪsmənt/

Từ "basement" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "basement", bắt nguồn từ "bas", nghĩa là "low" hoặc "bottom", và "ment", nghĩa là "ground" hoặc "floor". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ tầng thấp nhất của một tòa nhà, thường là dưới mặt đất. Theo thời gian, định nghĩa này được mở rộng để bao gồm bất kỳ không gian ngầm nào, bất kể không gian đó có gần mặt đất hay không. Vào thời Trung cổ, các khu vực ngầm thường được sử dụng để lưu trữ, hầm rượu hoặc thậm chí là ngục tối. Thuật ngữ "basement" trở thành từ đồng nghĩa với những không gian ngầm này, nhấn mạnh đến sự gần gũi của chúng với mặt đất. Ngày nay, từ "basement" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để mô tả các khu vực ngầm trong các tòa nhà và ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm nhiều loại không gian ngầm khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnền móng, móng (của một bức tường...)

meaningtầng hầm

namespace
Ví dụ:
  • The family's laundry room and additional storage space were located in the basement of their home.

    Phòng giặt ủi của gia đình và không gian lưu trữ bổ sung nằm ở tầng hầm của ngôi nhà.

  • As a child, my brother and I would often spend hours playing board games and watching movies in our cozy basement recreation room.

    Khi còn nhỏ, anh trai tôi và tôi thường dành hàng giờ chơi trò chơi cờ bàn và xem phim trong phòng giải trí ấm cúng ở tầng hầm.

  • After a heavy rainfall, the basement of my grandmother's house became flooded with water, causing significant damage to her belongings.

    Sau một trận mưa lớn, tầng hầm nhà bà tôi bị ngập nước, gây thiệt hại đáng kể cho đồ đạc của bà.

  • To combat dampness in the basement of their new house, the homeowners installed a dehumidifier to improve air quality and prevent mold growth.

    Để chống lại độ ẩm trong tầng hầm của ngôi nhà mới, chủ nhà đã lắp đặt máy hút ẩm để cải thiện chất lượng không khí và ngăn ngừa nấm mốc phát triển.

  • Despite being a little musty, the basement of the old mansion held countless intriguing secrets and hidden passages that lured adrenaline junkies and treasure-hunters alike.

    Mặc dù có hơi ẩm mốc, tầng hầm của ngôi biệt thự cổ này ẩn chứa vô số bí mật hấp dẫn và những lối đi bí mật thu hút cả những người nghiện cảm giác mạnh và những người săn kho báu.

  • The basement of the bank contained a secure vault filled with precious gold bars and rare diamonds.

    Tầng hầm của ngân hàng có một hầm an toàn chứa đầy những thỏi vàng quý và kim cương hiếm.

  • The salesman insisted that the basement in the newly constructed house could be converted into a trendy home theater with large-screen televisions and plush sofas.

    Người bán hàng khăng khăng rằng tầng hầm trong ngôi nhà mới xây có thể được cải tạo thành rạp chiếu phim tại nhà hiện đại với tivi màn hình lớn và ghế sofa sang trọng.

  • During the house renovation, the basement flooded unexpectedly due to a broken water pipe, causing a major setback in the construction process.

    Trong quá trình cải tạo nhà, tầng hầm bất ngờ bị ngập do đường ống nước bị vỡ, gây ảnh hưởng lớn đến quá trình thi công.

  • When blowing out candles, it is essential to ensure that there are no flammable materials, such as paper or cleaning supplies, in the basement.

    Khi thổi nến, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng không có vật liệu dễ cháy như giấy hoặc đồ dùng vệ sinh ở tầng hầm.

  • The elderly couple's basement was a veritable treasure trove of family heirlooms and antique items, passed down through generations.

    Tầng hầm của cặp vợ chồng lớn tuổi thực sự là kho báu chứa đầy đồ gia truyền và đồ cổ, được truyền qua nhiều thế hệ.

Từ, cụm từ liên quan