Định nghĩa của từ insert

insertverb

chèn vào, lồng vào

/ɪnˈsəːt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "insert" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "inserere" có nghĩa là "dệt vào" hoặc "đưa vào". Động từ này là sự kết hợp của "in" có nghĩa là "into" và "serere" có nghĩa là "dệt vào". Trong tiếng Anh, từ "insert" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ "đưa vào một nơi hoặc không gian" hoặc "đặt giữa hoặc trong số những thứ khác". Ví dụ: "insert a key into a lock" hoặc "insert a sentence into a paragraph". Trong máy tính, thuật ngữ "insert" thường được sử dụng để chỉ hành động thêm dữ liệu hoặc thông tin mới vào cơ sở dữ liệu, tệp hoặc phương tiện kỹ thuật số khác. Cách sử dụng này có thể là kết quả của ý nghĩa ban đầu của động từ là "đưa vào" hoặc "đặt vào một không gian". Nhìn chung, từ "insert" có lịch sử phong phú và vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau cho đến ngày nay!

Tóm Tắt

type danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaningvật lồng vào, vật gài vào

meaningtờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)

meaning(điện ảnh) cảnh xem

type ngoại động từ

meaninglồng vào, gài vào

meaning(: in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)

namespace

to put something into something else or between two things

đặt cái gì đó vào cái gì khác hoặc giữa hai thứ

Ví dụ:
  • Insert coins into the slot and press for a ticket.

    Chèn tiền xu vào khe và nhấn để lấy vé.

  • They inserted a tube in his mouth to help him breathe.

    Họ nhét một cái ống vào miệng anh để giúp anh thở.

  • She picked up a knife and inserted it between the top of the drawer and the desk.

    Cô nhặt một con dao lên và nhét nó vào giữa ngăn kéo và bàn làm việc.

  • Please insert your credit card into the slot on the bottom right of the machine.

    Vui lòng nhét thẻ tín dụng của bạn vào khe cắm ở góc dưới bên phải của máy.

  • I accidentally spilled coffee on my laptop and need to insert a dry cloth into the USB port to absorb the liquid.

    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên máy tính xách tay và phải cắm một miếng vải khô vào cổng USB để thấm chất lỏng.

Ví dụ bổ sung:
  • Fine needles are gently inserted into the patient's skin.

    Những chiếc kim nhỏ được nhẹ nhàng đưa vào da bệnh nhân.

  • The artist digitally inserted himself into the picture.

    Người nghệ sĩ đã tự chèn mình vào bức tranh bằng kỹ thuật số.

  • He winced as the doctor inserted the needle.

    Anh nhăn mặt khi bác sĩ đâm kim vào.

to add something to a piece of writing

để thêm một cái gì đó vào một đoạn văn bản

Ví dụ:
  • Position the cursor where you want to insert a word.

    Định vị con trỏ ở nơi bạn muốn chèn một từ.

  • The program will automatically insert the replacement text.

    Chương trình sẽ tự động chèn văn bản thay thế.

  • Later, he inserted another paragraph into his will.

    Sau đó, ông chèn thêm một đoạn khác vào di chúc của mình.

  • The English translation is inserted between the lines of text.

    Bản dịch tiếng Anh được chèn vào giữa các dòng văn bản.

Từ, cụm từ liên quan

All matches