Định nghĩa của từ gruff

gruffadjective

cộc cằn

/ɡrʌf//ɡrʌf/

Nguồn gốc của từ "gruff" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "griof". Từ này ban đầu có nghĩa là "severe" hoặc "grave" và được dùng để mô tả một người có thái độ nghiêm nghị và nghiêm túc. Khi tiếng Anh phát triển theo thời gian, cách viết của từ "griof" đã được chuyển thành "gruf", rồi thành "gruff" trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa của từ này phần lớn vẫn giữ nguyên, nhưng hiện nay chủ yếu được dùng để mô tả một người thô lỗ hoặc cục cằn theo nghĩa thông thường và không trang trọng hơn. Trong tiếng lóng hiện đại, "gruff" thường được dùng như một tính từ mô tả để truyền tải vẻ ngoài thô lỗ hoặc tính cách cục cằn của một người. Nó cũng có thể được dùng như một danh từ để mô tả một người phù hợp với mô tả này. Mặc dù được sử dụng khá phổ biến hiện nay, nguồn gốc của từ "gruff" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, làm nổi bật lịch sử phong phú và sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...)

namespace

deep and rough, and often sounding unfriendly

sâu sắc và thô ráp, và thường có vẻ không thân thiện

Ví dụ:
  • The park ranger had a grizzled, gruff exterior that belied his kind heart.

    Người kiểm lâm có vẻ ngoài thô lỗ, tóc muối tiêu, trái ngược hẳn với trái tim nhân hậu của ông.

  • Despite his rough exterior, the construction worker had an infectious laugh that always put his co-workers in a good mood.

    Mặc dù có vẻ ngoài thô lỗ, nhưng người công nhân xây dựng này có tiếng cười dễ lây lan, luôn giúp đồng nghiệp của anh vui vẻ.

  • The gruff sergeant barked out orders, but deep down, his men respected him and knew he had their backs in battle.

    Người trung sĩ thô lỗ quát tháo ra lệnh, nhưng sâu thẳm bên trong, những người lính của ông đều tôn trọng ông và biết rằng ông luôn ủng hộ họ trong trận chiến.

  • The grumpy old man's gruff demeanor made his neighbors uneasy, but they learned that he just needed a little kindness and they could win his affection.

    Thái độ thô lỗ của ông già cáu kỉnh khiến hàng xóm thấy không thoải mái, nhưng họ biết rằng ông chỉ cần một chút tử tế là họ có thể chiếm được tình cảm của ông.

  • The gruff coach's tough love approach may have unsettled his team at first, but they soon realized it was what they needed to become champions.

    Cách tiếp cận nghiêm khắc của huấn luyện viên cộc cằn có thể khiến đội của ông bối rối lúc đầu, nhưng họ sớm nhận ra đó là điều họ cần để trở thành nhà vô địch.

impatient and unfriendly

thiếu kiên nhẫn và không thân thiện

Ví dụ:
  • Beneath his gruff exterior, he's really very kind-hearted.

    Bên dưới vẻ ngoài cộc cằn, anh ấy thực sự rất tốt bụng.

Từ, cụm từ liên quan