Định nghĩa của từ cry out

cry outphrasal verb

kêu lên

////

Cụm từ "cry out" là sự kết hợp của hai từ: "cry" và "out". Từ "cry" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "criwan", có nghĩa là hét lên hoặc tạo ra tiếng động lớn. Từ này sau đó phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "crencen", có nghĩa là tạo ra âm thanh lớn, chói tai. Từ "out" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūt", có nghĩa là bên ngoài. Theo thời gian, "out" cũng có nghĩa là thể hiện điều gì đó mạnh mẽ hoặc công khai hơn, vì nó có thể ám chỉ hành động hét lên hoặc phát âm điều gì đó mạnh mẽ hoặc rõ ràng. Khi các từ "cry" và "out" được ghép lại với nhau, cụm từ "cry out" mang ý nghĩa hiện đại là tạo ra tiếng kêu to, rõ ràng hoặc kêu cứu. Khi bản thân các từ đã phát triển theo thời gian, ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ "cry out" cũng vậy. Ngày nay, cụm từ này có thể được sử dụng để thể hiện nhiều loại tình cảm, từ vui mừng đến tức giận đến cấp bách.

namespace
Ví dụ:
  • The fire alarm suddenly went off, and everyone in the building cried out in alarm.

    Chuông báo cháy đột nhiên vang lên và mọi người trong tòa nhà đều hét lên hoảng loạn.

  • The athlete's ankle snapped during the game, and he let out a piercing cry of pain.

    Mắt cá chân của vận động viên bị gãy trong lúc chơi trò chơi và anh ta kêu lên một tiếng đau đớn.

  • Horrified by the unexpected intruder, the woman cried out in terror.

    Hoảng sợ trước kẻ đột nhập bất ngờ, người phụ nữ hét lên kinh hãi.

  • The baby's hunger pangs became too much to bear, and he softly cried out for food.

    Cơn đói của đứa bé trở nên quá sức chịu đựng, và nó khẽ kêu khóc đòi ăn.

  • The news of the company's bankruptcy caused the CEO to cry out in disbelief.

    Tin tức về việc công ty phá sản khiến vị CEO phải thốt lên vì không tin nổi.

  • The child's leg was caught in the car door, and she screamed out in agony.

    Chân của đứa trẻ bị kẹt vào cửa xe và cô bé hét lên trong đau đớn.

  • The terrorists' demands were met with a cry of victory from the hostages.

    Những yêu cầu của bọn khủng bố được đáp lại bằng tiếng reo mừng chiến thắng từ các con tin.

  • The car alarm blared loudly, making everyone around jump and cry out in annoyance.

    Tiếng còi báo động của xe vang lên rất to khiến mọi người xung quanh đều giật mình và la hét vì khó chịu.

  • The teacher accidentally spilled coffee all over herself, and the students cried out in laughter.

    Cô giáo vô tình làm đổ cà phê lên người mình, và các học sinh cười ồ lên.

  • The vintage record began to skip, causing the listener to cry out in frustration.

    Đĩa nhạc cổ điển bắt đầu bị giật, khiến người nghe phải kêu lên vì thất vọng.