Định nghĩa của từ whoop

whoopnoun

Whoop

/wuːp//wuːp/

Từ "whoop" ban đầu xuất phát từ ngôn ngữ của người Mỹ bản địa, cụ thể là người Mi'kmaq ở Canada ngày nay. Trong tiếng Mi'kmaq, từ này là "hwiup", được phát âm tương tự như từ tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ "whoop" mô tả tiếng hú đặc biệt của một số loài động vật khác nhau, bao gồm chó sói đồng cỏ, chó sói và đôi khi thậm chí là cú và các loài chim săn mồi uy nghi như diều hâu đuôi đỏ. Âm thanh này được đặc trưng bởi tiếng hú hoặc tiếng sủa lớn, chói tai và thường kỳ lạ, truyền qua không khí. Đối với người Mi'kmaq, từ "hwiup" thường được sử dụng để mô tả tiếng hú hoặc tiếng kêu than của loài sói phương Đông, một phân loài của loài sói xám có nguồn gốc từ miền Đông Canada. Loài này được biết đến với tiếng hú cao vút độc đáo, khác biệt với tiếng hú của các loài sói khác được tìm thấy ở những nơi khác. Người ta tin rằng từ Mi'kmaq đã du nhập vào tiếng Anh thông qua sự tương tác với những người định cư châu Âu vốn quen thuộc với tiếng hú của loài sói và cộng đồng người Mỹ bản địa địa phương. Cách phát âm tiếng Anh đã phát triển theo thời gian để trở thành từ hiện đại "whoop," hiện thường được liên kết với âm thanh của nhiều loài động vật hoang dã. Tóm lại, "whoop" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Mi'kmaq, mô tả tiếng kêu chói tai của loài sói phương Đông. Từ đó, nó đã phát triển thành một từ tiếng Anh biểu thị một loạt các âm thanh do nhiều loài động vật hoang dã khác nhau tạo ra, khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong các nỗ lực bảo tồn và giám sát động vật hoang dã trên khắp Bắc Mỹ.

Tóm Tắt

type thán từ

meaninghúp! (tiếng thúc ngựa)

examplewhoops of joy: những tiếng reo mừng

type danh từ

meaningtiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo

examplewhoops of joy: những tiếng reo mừng

meaningtiếng ho khúc khắc

namespace
Ví dụ:
  • The crowd whooped as the football team scored the winning goal.

    Đám đông reo hò khi đội bóng ghi bàn thắng quyết định.

  • The amusement park ride ended with a huge whoop from all the riders.

    Chuyến đi trong công viên giải trí kết thúc với tiếng reo hò vang dội của tất cả mọi người.

  • Whoop! The news of my promotion made me jump around in celebration.

    Trời ơi! Tin tôi được thăng chức khiến tôi nhảy cẫng lên vì vui mừng.

  • As the circus animals appeared, the children whooped with delight.

    Khi các con vật trong rạp xiếc xuất hiện, bọn trẻ reo lên vì thích thú.

  • The friends whooped as they构ducted a successful escape from the haunted House.

    Những người bạn reo hò khi họ trốn thoát thành công khỏi Ngôi nhà ma ám.

  • As the roller coaster zoomed down the track, passengers whooped in excitement.

    Khi tàu lượn siêu tốc lao nhanh xuống đường ray, hành khách reo lên vì phấn khích.

  • After winning the race, the athlete whooped loudly and was congratulated by the audience.

    Sau khi giành chiến thắng, vận động viên đã reo hò rất to và được khán giả chúc mừng.

  • The cheerleaders whooped and clapped as their team scored yet another point.

    Đội cổ vũ reo hò và vỗ tay khi đội của họ ghi thêm một điểm nữa.

  • The partygoers whooped and cheered at the appearance of the famous singer.

    Những người dự tiệc reo hò và cổ vũ khi có sự xuất hiện của ca sĩ nổi tiếng.

  • After conquering a steep hill, the hikers whooped in triumph and continued their journey.

    Sau khi chinh phục được một ngọn đồi dốc, những người đi bộ đường dài reo hò chiến thắng và tiếp tục cuộc hành trình.

Từ, cụm từ liên quan