danh từ
tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
wolf howls: chó sói hú lên
wind howls through the trees: gió rít qua rặng cây
to howl with pain: rú lên vì đau đớn
(raddiô) tiếng rít
nội động từ
tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
wolf howls: chó sói hú lên
wind howls through the trees: gió rít qua rặng cây
to howl with pain: rú lên vì đau đớn
khóc gào (trẻ con)
la ó (chế nhạo...)