danh từ
tiếng be be (lừa kêu)
tiếng inh tai
nội động từ
kêu be be (lừa)
kêu inh tai (kèn)
nói giọng the thé
kêu inh ỏi
/breɪ//breɪ/Nguồn gốc của từ tiếng Anh "bray" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bregan", có nghĩa là "nghiền" hoặc "đập". Động từ này có liên quan đến gốc tiếng Bắc Âu cổ "brœgja", cũng có nghĩa là "nghiền" hoặc "đập". Từ "bray," khi được sử dụng để mô tả âm thanh do một con lừa tạo ra, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bregan (brǣgan)", là một biến thể của từ "bregan" trước đó có âm nguyên âm khác ở cuối. Biến thể này được cho là chịu ảnh hưởng của từ tiếng Bắc Âu cổ "brekka", có nghĩa là "bẻ" hoặc "chia tách". Tiếng kêu be be của con lừa có liên quan đến hoạt động nghiền của loài vật này, vì vào thời xa xưa, lừa được sử dụng để nghiền ngũ cốc và ô liu trong máy xay hoặc máy ép. Khi một con lừa kêu, có thể nó được nghe như một âm thanh tương tự như tiếng gạch bị nghiền thành bột hoặc tiếng đá bị nghiền nát. Vì vậy, nguồn gốc của từ "bray" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "bregan", biểu thị quá trình nghiền hoặc nghiền nát, và các từ phái sinh của nó vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ German, chẳng hạn như tiếng Na Uy cổ, tiếng Hà Lan và tiếng Đức, cũng như trong tiếng Anh, để chỉ âm thanh của những con lừa hoặc hành động nghiền.
danh từ
tiếng be be (lừa kêu)
tiếng inh tai
nội động từ
kêu be be (lừa)
kêu inh tai (kèn)
nói giọng the thé
a loud unpleasant sound made by a donkey
một âm thanh lớn khó chịu do một con lừa tạo ra
a loud unpleasant way of talking or laughing
một cách nói chuyện hoặc cười to và khó chịu
một giọng nói ở đâu đó giữa tiếng kêu the thé và tiếng rống