Định nghĩa của từ yell

yellverb

hét lên

/jel//jel/

Từ "yell" là động từ tiếng Anh cổ "gehōdian" có nghĩa là "la hét, hét to hoặc la lớn". Nghĩa đen của "gehōdian" là "gọi to" hoặc "tuyên bố" và liên quan đến danh từ tiếng Anh cổ "gēhǣ" có nghĩa là "la hét, khóc lóc hoặc ồn ào". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "gelen, gelo" hoặc "gelynge" và cách phát âm của nó đã thay đổi theo thời gian. Đến thế kỷ 15, cách viết đã thay đổi thành "iyelen", cuối cùng trở thành "yel" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Từ "yell" là danh từ có nghĩa là "la hét hoặc hét lớn" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối thế kỷ 16. Ý nghĩa này vẫn tương đối nhất quán theo thời gian, với những biến thể phương ngữ khu vực thỉnh thoảng. Ngày nay, động từ "yell" vẫn được dùng để mô tả hành động hét lớn và cũng có thể được dùng theo nghĩa thông tục để chỉ "la hét", đặc biệt là đối với trẻ nhỏ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kêu la, sự la hét

exampleto yell with pain: kêu la vì đau đớn

exampleto yell with laughter: cười rầm lên

exampleto yell out abuses: chửi mắng om sòm

meaningtiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)

type động từ

meaningkêu la, la hét, thét lác

exampleto yell with pain: kêu la vì đau đớn

exampleto yell with laughter: cười rầm lên

exampleto yell out abuses: chửi mắng om sòm

namespace
Ví dụ:
  • The fire alarm suddenly went off, causing the crowded theater to erupt in a deafening chorus of yells and screams.

    Chuông báo cháy đột nhiên reo lên, khiến rạp hát đông đúc trở nên ồn ào với tiếng la hét và gào thét inh ỏi.

  • The coach's distinctive yell echoed through the football stadium as the team took the field in preparation for the game.

    Tiếng hét đặc trưng của huấn luyện viên vang vọng khắp sân vận động bóng đá khi toàn đội ra sân chuẩn bị cho trận đấu.

  • As the train pulled into the station, the conductor loudly yelled for all passengers to disembark immediately.

    Khi tàu vào ga, người soát vé đã hét lớn yêu cầu tất cả hành khách xuống tàu ngay lập tức.

  • In the midst of a fierce dispute, the speaker's voice rose to a high-pitched yell as they passionately argued their point.

    Giữa lúc tranh cãi gay gắt, giọng nói của người phát biểu tăng lên thành tiếng hét the thé khi họ tranh luận sôi nổi về quan điểm của mình.

  • The lone runner on the deserted track was jolted by a distant yell that seemed suddenly too near for comfort.

    Người chạy bộ đơn độc trên đường đua vắng vẻ bị giật mình bởi tiếng hét từ xa nhưng đột nhiên có vẻ quá gần đến mức không thể chịu đựng được.

  • The CEO's brusque yell echoed down the long hallway, signaling an emergency meeting in the conference room.

    Tiếng hét đột ngột của CEO vang vọng khắp hành lang dài, báo hiệu một cuộc họp khẩn cấp trong phòng họp.

  • The emergency responders yelled directions to each other as they raced against time to reach the scene of the accident.

    Những người ứng cứu khẩn cấp hét lớn chỉ dẫn cho nhau trong khi chạy đua với thời gian để đến hiện trường vụ tai nạn.

  • The sound of children's laughter was muffled by their mother's loud yell as she warned them to come inside before it started raining.

    Tiếng cười của bọn trẻ bị át đi bởi tiếng hét lớn của mẹ chúng khi bà cảnh báo chúng vào nhà trước khi trời mưa.

  • The groom's excited yell was followed by an ear-splitting cheer from the wedding guests as the couple finally exchanged their vows.

    Tiếng reo hò phấn khích của chú rể được tiếp nối bằng tiếng reo hò như sấm rền từ khách dự tiệc cưới khi cặp đôi cuối cùng trao lời thề.

  • The engine of the approaching train emitted a loud yell, drowning out all other sounds in the station as the passengers braced themselves for the journey ahead.

    Động cơ của đoàn tàu đang lao tới phát ra tiếng hú lớn, lấn át mọi âm thanh khác trong nhà ga khi hành khách đang chuẩn bị cho hành trình phía trước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches