Định nghĩa của từ shriek

shriekverb

tiếng thét

/ʃriːk//ʃriːk/

Nguồn gốc của từ "shriek" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "scriecen", được dùng để mô tả tiếng hét lớn và chói tai. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrēcg", có nghĩa là "la hét" hoặc "kêu lên". Gốc của "screech" là từ tiếng Anh cổ "scrēc", có nghĩa tương tự. "gh" ở cuối "shriek" là một quy ước chính tả được gọi là softmutation, đây là một đặc điểm phổ biến trong tiếng Anh cổ khi một số từ theo sau các từ khác có các chữ cái "n", "d" hoặc "tl" trong đó. Softmutation gây ra sự thay đổi trong cách phát âm, dẫn đến âm "gh" nhẹ hơn ở cuối hậu tố. Quy ước này được duy trì trong tiếng Anh trung đại, khi âm "gh" mềm trở thành âm "c" hoặc âm "ck" cứng trong một số từ, như trong "length" và "strength". Từ "shriek" lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, và theo thời gian, nó có cùng nghĩa với từ tiếng Anh cổ "screechen". Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả tiếng hét lớn và the thé, thường liên quan đến nỗi kinh hoàng, ngạc nhiên hoặc đau đớn. Ngoài các ứng dụng văn học và nghệ thuật, "shriek" cũng ngày càng phổ biến trong văn hóa đại chúng, xuất hiện trong phim ảnh, bài hát và các hình thức phương tiện truyền thông khác như một từ sống động và gợi cảm xúc để truyền tải âm thanh của những đợt bùng phát âm thanh dữ dội và đột ngột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng kêu thét, tiếng rít

exampleto shriek at the top of one's voice: gào thét ầm ĩ

type động từ

meaningla, thét, rít, hét

exampleto shriek at the top of one's voice: gào thét ầm ĩ

meaningcười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter)

meaningla hét đến khản tiếng

namespace

to give a loud high shout, for example when you are excited, frightened or in pain

hét thật to, chẳng hạn khi bạn phấn khích, sợ hãi hay đau đớn

Ví dụ:
  • She shrieked in fright.

    Cô hét lên sợ hãi.

  • The audience was shrieking with laughter.

    Khán giả ồ lên vì cười.

  • He all but shrieked when he saw her.

    Anh gần như hét lên khi nhìn thấy cô.

  • The answer shrieked at her (= was very obvious).

    Câu trả lời hét lên với cô ấy (= rất rõ ràng).

  • As soon as the alarm clock went off, Sarah shrieked in dismay and hurriedly hit the snooze button.

    Ngay khi tiếng chuông báo thức vang lên, Sarah hét lên kinh hãi và vội vàng nhấn nút báo lại.

Từ, cụm từ liên quan

to say something in a loud, high voice

nói điều gì đó với giọng to và cao

Ví dụ:
  • He shrieked her name as he fell.

    Anh hét lên tên cô khi ngã xuống.

  • She was shrieking abuse at them as they carried her off.

    Cô ấy đang la hét chửi rủa họ khi họ mang cô ấy đi.

  • Stop shrieking at me!

    Đừng la hét với tôi nữa!

  • ‘Look out!’ he shrieked.

    ‘Cẩn thận!’ anh ta hét lên.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches