Định nghĩa của từ cross reference

cross referencenoun

tham chiếu chéo

/ˌkrɒs ˈrefrəns//ˌkrɔːs ˈrefrəns/

Thuật ngữ "cross reference" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 trong bối cảnh lập chỉ mục và lập danh mục. Trong khoa học thư viện, tham chiếu chéo đề cập đến hoạt động liên kết thông tin hoặc khái niệm liên quan trong các phần khác nhau của một tác phẩm tham khảo hoặc cơ sở dữ liệu để giúp người dùng điều hướng và truy cập thông tin hiệu quả hơn. Thuật ngữ "cross reference" xuất phát từ ý tưởng tham chiếu hoặc tham chiếu ngược, như trong việc sử dụng một tham chiếu để tham chiếu đến một thông tin liên quan khác - quá trình này thường được mô tả bằng một ký hiệu gọi là "chỉ mục chéo" hoặc "tham chiếu chéo". Bằng cách liên kết các khái niệm liên quan, người dùng dễ dàng khám phá và kết nối thông tin mới hơn, giúp toàn bộ tác phẩm tham khảo hoặc cơ sở dữ liệu hữu ích và thân thiện với người dùng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The report includes a thorough cross-reference section to ensure consistency and accuracy in the data.

    Báo cáo bao gồm phần tham chiếu chéo chi tiết để đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu.

  • To avoid duplication, we recommend regularly reviewing your inventory and cross-referencing it with your purchasing records.

    Để tránh trùng lặp, chúng tôi khuyên bạn nên thường xuyên xem xét hàng tồn kho và đối chiếu với hồ sơ mua hàng.

  • The index at the back of the textbook provides a detailed cross-reference to related concepts for easier comprehension.

    Mục lục ở cuối sách giáo khoa cung cấp thông tin tham khảo chi tiết về các khái niệm liên quan để hiểu dễ hơn.

  • The software includes a built-in cross-referencing tool that allows for easy navigation between related documents and records.

    Phần mềm này bao gồm một công cụ tham chiếu chéo tích hợp cho phép dễ dàng điều hướng giữa các tài liệu và hồ sơ liên quan.

  • To resolve any discrepancies, we suggest cross-referencing the figures in the budget with the corresponding invoices and receipts.

    Để giải quyết mọi bất cập, chúng tôi đề xuất đối chiếu các số liệu trong ngân sách với các hóa đơn và biên lai tương ứng.

  • The study included a cross-referencing analysis of participants' medical histories to identify any potential confounding factors.

    Nghiên cứu bao gồm phân tích tham chiếu chéo tiền sử bệnh án của người tham gia để xác định bất kỳ yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn nào.

  • To streamline your workflow, consider implementing a cross-referencing system that automatically links related documents and data sources.

    Để hợp lý hóa quy trình làm việc của bạn, hãy cân nhắc triển khai hệ thống tham chiếu chéo tự động liên kết các tài liệu và nguồn dữ liệu có liên quan.

  • To help with your research, we've provided a comprehensive cross-reference guide that links related articles and resources.

    Để hỗ trợ cho việc nghiên cứu của bạn, chúng tôi đã cung cấp hướng dẫn tham khảo chéo toàn diện có liên kết đến các bài viết và tài nguyên liên quan.

  • In the course of our investigation, we identified several instances of inconsistency that we plan to address through a detailed cross-referencing process.

    Trong quá trình điều tra, chúng tôi đã xác định được một số trường hợp không nhất quán và chúng tôi dự định sẽ giải quyết thông qua quy trình tham chiếu chéo chi tiết.

  • To ensure data integrity, we advise instituting a rigorous cross-referencing protocol that covers all related documents and sources.

    Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập một giao thức tham chiếu chéo chặt chẽ bao gồm tất cả các tài liệu và nguồn liên quan.