Định nghĩa của từ connectivity

connectivitynoun

kết nối

/kəˌnekˈtɪvəti//kəˌnekˈtɪvəti/

Thuật ngữ "connectivity" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "connectere", nghĩa là "nối kết" và "connectio", nghĩa là "kết nối". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động kết nối hoặc liên kết các thứ lại với nhau, chẳng hạn như kết nối các điểm hoặc liên kết các bộ phận của một cơ chế. Trong suốt nhiều thế kỷ, ý nghĩa của "connectivity" đã mở rộng để bao hàm nhiều ngành khác nhau, bao gồm khoa học xã hội, sinh học và công nghệ. Trong lĩnh vực công nghệ, "connectivity" đặc biệt ám chỉ khả năng của các thiết bị, mạng hoặc hệ thống giao tiếp với nhau và trao đổi thông tin liền mạch. Khái niệm này ngày càng trở nên quan trọng trong thời đại kỹ thuật số, vì nó cho phép chia sẻ dữ liệu, kiến ​​thức và ý tưởng trên toàn cầu. Với sự ra đời của internet và phương tiện truyền thông xã hội, thuật ngữ "connectivity" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ các kết nối công nghệ mà còn cả các kết nối xã hội và cảm xúc giữa con người.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem connective

typeDefault

meaningtính liên thông

meaningtransposse c. liên thông chuyển vị

namespace

the ability of systems, platforms and applications to be connected to each other

khả năng của các hệ thống, nền tảng và ứng dụng được kết nối với nhau

Ví dụ:
  • wireless/broadband/Bluetooth connectivity

    kết nối không dây/băng thông rộng/Bluetooth

  • ISDN connectivity allows computers to communicate over a network.

    Kết nối ISDN cho phép máy tính giao tiếp qua mạng.

  • high-speed connectivity to the internet

    kết nối internet tốc độ cao

  • connectivity between devices

    kết nối giữa các thiết bị

  • connectivity with other media devices such as cameras

    kết nối với các thiết bị truyền thông khác như máy ảnh

the state of being connected; the degree to which two things are connected

trạng thái được kết nối; mức độ mà hai thứ được kết nối

Ví dụ:
  • There is a need to improve road, rail and air connectivity to the rest of the country.

    Cần phải cải thiện kết nối đường bộ, đường sắt và đường hàng không tới các vùng còn lại của đất nước.

  • The degree of connectivity between local populations varies among species.

    Mức độ kết nối giữa các quần thể địa phương khác nhau tùy theo loài.

  • the smooth flow of vehicle connectivity with the northern industrial area

    sự lưu thông thông suốt của kết nối xe cộ với khu công nghiệp phía bắc

  • The latest smartwatch boasts impressive connectivity, allowing you to receive calls, texts, and emails directly on your wrist.

    Chiếc đồng hồ thông minh mới nhất có khả năng kết nối ấn tượng, cho phép bạn nhận cuộc gọi, tin nhắn và email trực tiếp trên cổ tay.

  • The new high-speed internet network promises enhanced connectivity, enabling faster streaming and downloading.

    Mạng internet tốc độ cao mới hứa hẹn khả năng kết nối được cải thiện, cho phép truyền phát và tải xuống nhanh hơn.