Định nghĩa của từ annotation

annotationnoun

Chú thích

/ˌænəˈteɪʃn//ˌænəˈteɪʃn/

Từ "annotation" bắt nguồn từ tiếng Latin "annotatio", bản thân nó là sự kết hợp của "ad" (đến) và "notatio" (đánh dấu). "Notatio" bắt nguồn từ động từ "notare" (đánh dấu) phát triển thành "nota" (một dấu hiệu hoặc ký hiệu). Do đó, "annotation" theo nghĩa đen có nghĩa là "hành động đánh dấu một cái gì đó" hoặc "thêm một ghi chú vào một cái gì đó". Điều này được phản ánh trong cách sử dụng hiện tại của nó để mô tả hành động thêm các ghi chú giải thích hoặc bình luận vào một văn bản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chú giải, sự chú thích

meaninglời chú giải, lời chú thích

typeDefault

meaning(Tech) chú giải (d), chú thích (d); phụ chú (d)

namespace
Ví dụ:
  • The researcher added annotations to the scientific article to clarify the author's findings.

    Nhà nghiên cứu đã thêm chú thích vào bài báo khoa học để làm rõ những phát hiện của tác giả.

  • The publisher required all contributors to submit annotated bibliographies for their articles.

    Nhà xuất bản yêu cầu tất cả cộng tác viên phải nộp danh mục tài liệu tham khảo có chú thích cho bài viết của mình.

  • The editor suggested several potential annotations for the author to add to the historical document.

    Biên tập viên đã gợi ý một số chú thích tiềm năng để tác giả thêm vào tài liệu lịch sử.

  • The journalist highlighted key phrases in the speech and added annotations to explain their significance.

    Nhà báo đã nhấn mạnh những cụm từ chính trong bài phát biểu và thêm chú thích để giải thích ý nghĩa của chúng.

  • The professor advised the student to include annotations throughout their thesis to better explain their methods.

    Giáo sư khuyên sinh viên nên đưa chú thích vào toàn bộ luận văn để giải thích rõ hơn phương pháp của mình.

  • The librarian recommended adding annotations to the book to aid in future research and reference.

    Thủ thư đề nghị thêm chú thích vào sách để hỗ trợ cho việc nghiên cứu và tham khảo trong tương lai.

  • The literary critic included annotations throughout the text to provide historical context and insight.

    Nhà phê bình văn học đã thêm chú thích vào toàn bộ văn bản để cung cấp bối cảnh lịch sử và hiểu biết sâu sắc.

  • The musician added annotations to the sheet music to explain tricky parts and performance tips.

    Nhạc sĩ đã thêm chú thích vào bản nhạc để giải thích những phần khó và mẹo biểu diễn.

  • The instructor requested that the student add annotations to diagrams and charts in their presentation to make them more informative.

    Người hướng dẫn yêu cầu sinh viên thêm chú thích vào sơ đồ và biểu đồ trong bài thuyết trình để làm cho chúng có nhiều thông tin hơn.

  • The art historian annotated the painting to explain the symbolism and meaning behind each element.

    Nhà sử học nghệ thuật đã chú thích bức tranh để giải thích biểu tượng và ý nghĩa đằng sau mỗi yếu tố.