Định nghĩa của từ creep in

creep inphrasal verb

lẻn vào

////

Nguồn gốc của từ "creep in" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "creoban", có nghĩa là "bò" hoặc "di chuyển lén lút". Động từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "crepen", chủ yếu có nghĩa là "di chuyển lặng lẽ hoặc lén lút" nhưng cũng mang nghĩa là "dần dần ổn định". Nghĩa hiện đại của "creep in" xuất hiện vào thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong văn học. Vào thời điểm đó, "creep in" được sử dụng để mô tả sự xâm nhập hoặc thấm dần dần của một thứ gì đó vào một không gian hoặc tình huống cụ thể. Động từ "to creep" đã trải qua một số thay đổi về cách viết và cách phát âm trong nhiều thế kỷ. Trong tiếng Anh trung đại, nó là "crepen" hoặc "crepe", và trong tiếng Anh cổ, nó là "creoban". Đến thế kỷ 15, cách viết đã phát triển thành "crepen" hoặc "crepe" một lần nữa, và đến thế kỷ 19, nó đã trở thành "creep" như chúng ta biết ngày nay. Tóm lại, từ "creep in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "creoban", có nghĩa là "bò" hoặc "di chuyển lén lút". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả sự xâm nhập hoặc thấm dần dần của một thứ gì đó vào một không gian hoặc tình huống cụ thể, như được ghi lại trong văn học vào thế kỷ 16. Cách viết và cách phát âm của động từ "to creep" cũng đã trải qua những thay đổi đáng kể qua nhiều thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • The landscape was eerie and creepy, with thick fog hiding the trees and lurking shadows concealing any potential dangers.

    Phong cảnh nơi đây thật kỳ lạ và rùng rợn, với sương mù dày đặc che khuất cây cối và những bóng đen ẩn núp che giấu mọi mối nguy hiểm tiềm tàng.

  • The old apartment building had a creepy vibe, with peeling wallpaper and creaky floorboards that made every footstep sound like a bone being crushed.

    Tòa nhà chung cư cũ có bầu không khí rùng rợn, với giấy dán tường bong tróc và sàn nhà cót két khiến mỗi bước chân phát ra âm thanh như tiếng xương bị nghiền nát.

  • The doll's eyes followed me as I walked by, and I could swear it let out a creepy laugh when I turned my back.

    Con búp bê dõi theo tôi khi tôi đi qua, và tôi thề là nó đã cười một cách rùng rợn khi tôi quay lưng lại.

  • The abandoned amusement park was creepy, with rusted roller coasters hanging from the sky like gnarled teeth in the moonlight.

    Công viên giải trí bị bỏ hoang trông thật rùng rợn, với những tàu lượn siêu tốc rỉ sét treo lơ lửng trên bầu trời như những chiếc răng khểnh dưới ánh trăng.

  • The wax figures in the museum gave creepy life-like expressions, with beady eyes that seemed to follow your every move.

    Những bức tượng sáp trong bảo tàng có biểu cảm đáng sợ giống như thật, với đôi mắt tròn xoe như đang theo dõi mọi chuyển động của bạn.

  • The lifeless doll in the store window seemed to come to life as I walked by, its glassy eyes staring right through me in a creepy and unsettling way.

    Con búp bê vô hồn trong cửa sổ cửa hàng dường như sống lại khi tôi đi ngang qua, đôi mắt vô hồn của nó nhìn xuyên qua tôi một cách đáng sợ và bất an.

  • The abandoned school was creepy, with classroom desks left behind as if the children had vanished into thin air.

    Ngôi trường bị bỏ hoang trông thật rùng rợn, với những chiếc bàn học bị bỏ lại như thể bọn trẻ đã biến mất vào không khí.

  • The ghostly whispers that seemed to echo through the haunted house were more creepy than any scream could ever be.

    Những tiếng thì thầm ma quái dường như vang vọng khắp ngôi nhà ma ám còn đáng sợ hơn bất kỳ tiếng hét nào.

  • The fog that crept through the graveyard was thick and unsettling, engulfing the tombstones and casting an eerie light around them.

    Sương mù dày đặc và bất an tràn ngập khắp nghĩa trang, bao phủ các bia mộ và tỏa ra thứ ánh sáng kỳ lạ xung quanh chúng.

  • The old, abandoned house was the stuff of creepy nightmares, with peeling wallpaper, rusted nails, and broken furniture scattered about like reminders of a different time.

    Ngôi nhà cũ kỹ, hoang vắng như trong những cơn ác mộng đáng sợ, với giấy dán tường bong tróc, đinh gỉ sét và đồ đạc hỏng hóc nằm rải rác khắp nơi như những kỷ niệm về một thời xa xưa.