Định nghĩa của từ stalking

stalkingnoun

rình rập

/ˈstɔːkɪŋ//ˈstɔːkɪŋ/

Từ "stalking" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stelan", có nghĩa là "ăn cắp". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả hành động săn bắt động vật một cách lén lút, thường là bằng cách lén lút tiếp cận chúng mà không bị phát hiện. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm hành động theo đuổi một người một cách bí mật và dai dẳng, thường với mục đích gây ra sự sợ hãi hoặc gây hại. Sự chuyển đổi này có thể phản ánh sự thay đổi từ săn bắt động vật sang săn bắn vì mục đích khác, bao gồm cả thông tin hoặc kiểm soát các cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...)

meaning(động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...)

meaningchân (cốc uống rượu)

type nội động từ

meaningđi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang

meaninglén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch

namespace
Ví dụ:
  • After their breakup, Sarah became overwhelmingly possessive and started stalking her ex-boyfriend by following him around town, checking his social media profiles, and sending him unwanted texts.

    Sau khi chia tay, Sarah trở nên cực kỳ chiếm hữu và bắt đầu theo dõi bạn trai cũ bằng cách đi theo anh ta khắp thị trấn, kiểm tra trang cá nhân trên mạng xã hội của anh ta và gửi cho anh ta những tin nhắn không mong muốn.

  • The police warned Tim to stop stalking his estranged wife, as they had received multiple reports of his suspicious behavior and disturbing messages.

    Cảnh sát đã cảnh báo Tim ngừng theo dõi người vợ cũ của mình vì họ đã nhận được nhiều báo cáo về hành vi đáng ngờ và những tin nhắn đáng lo ngại của anh ta.

  • Nicole was terrified to be followed by a stranger who seemed to appear everywhere she went, making her feel like she was being stalked.

    Nicole rất sợ bị theo dõi bởi một người lạ dường như xuất hiện ở mọi nơi cô đến, khiến cô cảm thấy như mình đang bị theo dõi.

  • The stalking ordeal had a devastating impact on Rachel's mental health, causing her to suffer from anxiety and paranoia.

    Vụ việc bị theo dõi đã gây ra tác động tàn phá đến sức khỏe tâm thần của Rachel, khiến cô mắc chứng lo âu và hoang tưởng.

  • The investigation revealed that the famous actor had been stalked by a fan who had been filling her social media feeds with rude and vulgar messages.

    Cuộc điều tra cho thấy nam diễn viên nổi tiếng này đã bị một người hâm mộ theo dõi và đăng tải những tin nhắn khiếm nhã và thô tục lên trang mạng xã hội của cô.

  • After discovering that her boss had been stalking her, Emily decided to quit her job and seek legal counsel.

    Sau khi phát hiện ra rằng ông chủ đã theo dõi mình, Emily quyết định nghỉ việc và tìm kiếm tư vấn pháp lý.

  • The disturbing fatal attraction that began as a flirting game spiraled into a full-blown stalking situation, leaving both parties traumatized.

    Sự hấp dẫn chết người đáng lo ngại bắt đầu bằng trò tán tỉnh đã leo thang thành một vụ theo dõi thực sự, khiến cả hai bên đều bị chấn thương.

  • The authorities warned Vicky to avoid interacting with the person who had been stalking her, as they couldn't guarantee her safety in his presence.

    Chính quyền cảnh báo Vicky tránh tiếp xúc với người đang theo dõi cô, vì họ không thể đảm bảo an toàn cho cô khi ở gần anh ta.

  • The police department was overwhelmed with an increasing number of cases related to stalking, as social media made it easier for perpetrators to harass and intimidate their victims.

    Sở cảnh sát đang quá tải với số lượng ngày càng tăng các vụ việc liên quan đến theo dõi, vì mạng xã hội giúp thủ phạm dễ dàng quấy rối và đe dọa nạn nhân hơn.

  • Becky was relieved when the police were able to arrest the man who had been stalking her, putting an end to the harrowing ordeal that had left her frightened and paranoid.

    Becky đã nhẹ nhõm khi cảnh sát có thể bắt giữ người đàn ông đã theo dõi cô, chấm dứt thử thách kinh hoàng khiến cô sợ hãi và hoang tưởng.

Từ, cụm từ liên quan