Định nghĩa của từ cream off

cream offphrasal verb

kem ra

////

Thành ngữ "cream off" là một thành ngữ thông tục của Anh có nguồn gốc từ ngành công nghiệp sữa vào những năm 1800. Trong chăn nuôi bò sữa, kem là phần béo tự nhiên nổi lên trên cùng của sữa thô do có mật độ thấp hơn. Kem này có thể được tách ra khỏi sữa thông qua một quá trình gọi là đánh kem, để lại một loại sữa gầy hơn, loãng hơn được gọi là bơ sữa. Thuật ngữ "cream off" dùng để chỉ quá trình tách kem khỏi sữa, để lại phần sữa gầy hơn. Từ đó, thành ngữ này đã được mở rộng trong cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả việc chiết xuất phần tốt nhất hoặc có giá trị nhất từ ​​một nhóm lớn hơn, giống như cách kem nổi lên trên cùng của sữa. Theo nghĩa rộng nhất, "cream off" có thể biểu thị hành động ưu tiên các yếu tố tốt nhất hoặc phong phú nhất của một tình huống hoặc hàng hóa, bỏ lại phần còn lại hoặc kém hơn. Ví dụ, trong kinh doanh, nó có thể đề cập đến tình huống mà những cá nhân thành công hoặc tài năng nhất bị đưa ra khỏi một công ty, để lại lực lượng lao động kém kỹ năng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The scum and foam on the surface of the soup should be creamed off before serving.

    Cần hớt sạch bọt và váng trên bề mặt súp trước khi dùng.

  • To make a rich sauce, remove the fat from the pan by creaming it off.

    Để làm nước sốt béo ngậy, hãy loại bỏ mỡ ra khỏi chảo bằng cách đánh bông.

  • The bitter taste in the wine can be creamed off by allowing it to stand for a day or two.

    Có thể loại bỏ vị đắng trong rượu bằng cách để yên trong một hoặc hai ngày.

  • After the cheese has been melted, he carefully creamed off the froth that formed on top.

    Sau khi phô mai tan chảy, ông cẩn thận hớt sạch lớp bọt hình thành ở trên.

  • Cream off any excess oil from the pan after frying the vegetables.

    Vớt bớt dầu thừa trong chảo sau khi chiên rau.

  • The butter should be melted and the solids creamed off before adding the flour.

    Bơ phải được đun chảy và loại bỏ hết chất rắn trước khi cho bột mì vào.

  • The clear liquid that rises to the top of the yogurt should be carefully creamed off.

    Phần chất lỏng trong suốt nổi lên trên bề mặt sữa chua phải được lọc sạch cẩn thận.

  • To make a thicker soup, he creamed off some of the liquid and added vegetables and spices.

    Để làm súp đặc hơn, ông đã lọc bớt một ít nước rồi thêm rau và gia vị.

  • To remove the fat content from the milk, cream it off and discard the yield.

    Để loại bỏ chất béo trong sữa, hãy đánh bông sữa và bỏ phần sữa còn lại.

  • To clarify the broth, let it stand for some time and then cream off the impurities.

    Để nước dùng trong hơn, hãy để nước dùng trong một thời gian rồi lọc bỏ tạp chất.