danh từ
dao trộn thuốc vẽ
(y học) cái đè lưỡi
thìa
/ˈspætʃələ//ˈspætʃələ/Từ "spatula" bắt nguồn từ tiếng Tupi của Brazil, trong đó từ "spátiola" có nghĩa là "vật phẳng nhỏ". Từ này được dùng để mô tả một chiếc mái chèo bằng gỗ phẳng dùng để phục vụ đồ uống, như beira-mar (một loại đồ uống cachaça) từ những chiếc bát lớn gọi là garrafas-de-ouro. Người Bồ Đào Nha, những người có quan hệ thương mại với người bản địa Brazil, đã đưa từ "spátiola" vào ngôn ngữ của họ. Tuy nhiên, đến thế kỷ 19, ý nghĩa của từ này đã mở rộng và thìa bắt đầu ám chỉ các dụng cụ phẳng dùng trong nấu ăn để trộn, phết hoặc lật các loại thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ thìa lần đầu tiên được ghi lại trong ấn bản năm 1861 của Tạp chí Harper's Monthly, trong đó từ này được định nghĩa là một chiếc thìa phẳng, rộng làm bằng gỗ, cao su hoặc kim loại. Theo thời gian, thìa đã được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau, từ silicon và nhựa đến kim loại và cao su, đáp ứng các nhu cầu cụ thể của các công việc nấu nướng khác nhau. Ngày nay, thìa trộn là vật dụng phổ biến trong bất kỳ căn bếp nào và các công ty đã bắt đầu sản xuất thìa trộn với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau để phù hợp với nhu cầu của đầu bếp, thợ làm bánh và người nội trợ.
danh từ
dao trộn thuốc vẽ
(y học) cái đè lưỡi
a tool with a broad flat part that is not sharp, used for mixing and spreading things, especially in cooking and painting
một dụng cụ có phần phẳng rộng, không sắc, dùng để trộn và phết đồ vật, đặc biệt là trong nấu ăn và vẽ tranh
a kitchen utensil that has a broad flat part with narrow holes in it, attached to a long handle, used for turning and lifting food when cooking
một dụng cụ nhà bếp có phần phẳng rộng, có lỗ hẹp, gắn vào một tay cầm dài, dùng để lật và nâng thức ăn khi nấu nướng
a thin flat instrument that doctors use for pressing the tongue down when they are examining somebody’s throat
một dụng cụ phẳng mỏng mà bác sĩ sử dụng để ấn lưỡi xuống khi họ khám cổ họng của ai đó
All matches