Định nghĩa của từ spoon

spoonnoun

cái thìa

/spuːn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "spoon" có lịch sử lâu đời và lâu đời. Những vật thể giống thìa sớm nhất được biết đến có niên đại từ khoảng năm 7000 trước Công nguyên trong thời kỳ đồ đá mới. Những chiếc thìa đầu tiên này được làm từ gỗ, xương và đá. Từ tiếng Anh hiện đại "spoon" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sūnne" hoặc "sūpon", vốn được mượn từ tiếng Đức nguyên thủy "*stupiz" và cuối cùng là từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*stew-", có nghĩa là "khuấy" hoặc "múc". Từ tiếng Latin "coena" cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của từ "spoon" trong nhiều ngôn ngữ Rôman, bao gồm tiếng Pháp ("cuillette"), tiếng Tây Ban Nha ("cuchara") và tiếng Ý ("cucchiaio"). Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "spoon" đã phát triển bao gồm nhiều hình dạng, vật liệu và cách sử dụng khác nhau, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ các nền văn hóa và ngôn ngữ cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái thìa

exampleto spoon (up) one's soup: ăn cháo bằng thìa

meaningvật hình thìa

exampleto be spoons on somebody: phải lòng ai, mê ai như điếu đổ

meaningđánh đu với tinh

type ngoại động từ

meaningăn bằng thìa, múc bằng thìa

exampleto spoon (up) one's soup: ăn cháo bằng thìa

meaningcâu (cá) bằng mồi thìa (x spoon

exampleto be spoons on somebody: phải lòng ai, mê ai như điếu đổ

meaning(thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê)

namespace

a tool that has a handle with a shallow bowl at the end, used for mixing, serving and eating food

một dụng cụ có tay cầm với một cái bát nông ở cuối, dùng để trộn, phục vụ và ăn thức ăn

Ví dụ:
  • a plastic/metal spoon

    một cái thìa nhựa/kim loại

  • a soup spoon

    một thìa súp

  • Wait until the chocolate melts completely, stirring with a spoon.

    Đợi sô cô la tan chảy hoàn toàn, dùng thìa khuấy đều.

  • Press the top down gently with the back of a spoon.

    Nhẹ nhàng ấn phần trên xuống bằng mặt sau của thìa.

  • Thai food is eaten with a spoon.

    Đồ ăn Thái được ăn bằng thìa.

Ví dụ bổ sung:
  • I stirred my coffee with the sugar spoon.

    Tôi khuấy cà phê bằng thìa đường.

  • The children argued over who should lick the spoon.

    Bọn trẻ tranh cãi xem ai sẽ liếm thìa.

  • a 5 ml measuring spoon

    một thìa đong 5ml

the amount that a spoon can hold

số lượng mà một cái thìa có thể chứa được

Ví dụ:
  • two spoons of sugar

    hai thìa đường

  • She ladled the soup into the spoon with care, savoring the aroma of the savory broth.

    Cô cẩn thận múc súp vào thìa, thưởng thức hương thơm của nước dùng đậm đà.

  • The baby eagerly grasped the spoon as his mother fed him pureed fruit.

    Em bé háo hức cầm lấy chiếc thìa khi mẹ đút cho bé ăn trái cây nghiền.

  • With each spoonful, the chef delicately seasoned the risotto, ensuring the flavors were perfectly balanced.

    Với mỗi thìa, đầu bếp sẽ nêm nếm gia vị một cách tinh tế, đảm bảo hương vị được cân bằng hoàn hảo.

  • The artist lovingly scooped the icing onto the cupcake with a spoon, creating intricate swirls and designs.

    Nghệ sĩ dùng thìa nhẹ nhàng múc lớp kem phủ lên bánh nướng, tạo nên những đường xoáy và họa tiết phức tạp.

Thành ngữ

born with a silver spoon in your mouth
(saying)having rich parents