danh từ
cái thìa
to spoon (up) one's soup: ăn cháo bằng thìa
vật hình thìa
to be spoons on somebody: phải lòng ai, mê ai như điếu đổ
đánh đu với tinh
ngoại động từ
ăn bằng thìa, múc bằng thìa
to spoon (up) one's soup: ăn cháo bằng thìa
câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon
to be spoons on somebody: phải lòng ai, mê ai như điếu đổ
(thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê)