ngoại động từ
hớt bọt, hớt váng
to skim along the ground: bay là là mặt đất
gạn chất kem, gạn chất béo
to skim the fat off the soup: hớt bớt mỡ ở xúp
to skim the cream off something: ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì
làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia
to skim throught a novel: đọc lướt một quyển tiểu thuyết
nội động từ
đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)
to skim along the ground: bay là là mặt đất
bay lướt trên không trung
to skim the fat off the soup: hớt bớt mỡ ở xúp
to skim the cream off something: ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì
đọc lướt, đọc qua
to skim throught a novel: đọc lướt một quyển tiểu thuyết