Định nghĩa của từ skim

skimverb

hớt bọt

/skɪm//skɪm/

Từ "skim" có nguồn gốc từ "skjamma" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy vọt". Từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "skim," với nghĩa là "nổi hoặc nổi lên mặt nước". Nghĩa của "skim" này thường được sử dụng trong các bối cảnh hàng hải, chẳng hạn như lướt trên mặt nước hoặc vớt dầu trên bề mặt chất lỏng. Từ "skim" cũng đã được mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như "liếc nhanh" hoặc "đọc nhanh và hời hợt". Nghĩa của "skim" này được cho là xuất phát từ ý tưởng lướt nhanh qua bề mặt của một cuốn sách hoặc tác phẩm viết khác. Nhìn chung, từ "skim" có lịch sử phong phú và nhiều ý nghĩa, tất cả đều bắt nguồn từ ý tưởng di chuyển nhanh trên bề mặt của một cái gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghớt bọt, hớt váng

exampleto skim along the ground: bay là là mặt đất

meaninggạn chất kem, gạn chất béo

exampleto skim the fat off the soup: hớt bớt mỡ ở xúp

exampleto skim the cream off something: ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì

meaninglàm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia

exampleto skim throught a novel: đọc lướt một quyển tiểu thuyết

type nội động từ

meaningđi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)

exampleto skim along the ground: bay là là mặt đất

meaningbay lướt trên không trung

exampleto skim the fat off the soup: hớt bớt mỡ ở xúp

exampleto skim the cream off something: ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì

meaningđọc lướt, đọc qua

exampleto skim throught a novel: đọc lướt một quyển tiểu thuyết

namespace

to remove fat, cream, etc. from the surface of a liquid

để loại bỏ chất béo, kem, vv từ bề mặt của chất lỏng

Ví dụ:
  • Skim the scum off the jam and let it cool.

    Hớt váng mứt và để nguội.

  • Skim the jam and let it cool.

    Hớt mứt và để nguội.

to move quickly and lightly over a surface, not touching it or only touching it occasionally; to make something do this

di chuyển nhanh và nhẹ trên một bề mặt, không chạm vào nó hoặc chỉ thỉnh thoảng chạm vào nó; làm cái gì đó làm điều này

Ví dụ:
  • We watched the birds skimming over the lake.

    Chúng tôi ngắm nhìn những chú chim bay trên mặt hồ.

  • We skimmed across the water in a small sailing boat.

    Chúng tôi lướt trên mặt nước trên một chiếc thuyền buồm nhỏ.

  • His eyes skimmed over her face.

    Đôi mắt anh lướt qua khuôn mặt cô.

  • The speedboat took off, skimming the waves.

    Tàu cao tốc cất cánh, lướt trên sóng.

  • This report has barely skimmed the surface of the subject.

    Báo cáo này hầu như không lướt qua bề mặt của chủ đề.

  • Small boys were skimming stones across the water.

    Những cậu bé đang lướt những viên đá trên mặt nước.

Từ, cụm từ liên quan

to read something quickly in order to find a particular point or the main points

đọc cái gì đó một cách nhanh chóng để tìm một điểm cụ thể hoặc những điểm chính

Ví dụ:
  • He skimmed through the article trying to find his name.

    Anh lướt qua bài báo để cố tìm tên mình.

  • I always skim the financial section of the newspaper.

    Tôi luôn đọc lướt mục tài chính của tờ báo.

  • I skimmed the list until I found my name.

    Tôi lướt qua danh sách cho đến khi tìm thấy tên mình.

to steal small amounts of money frequently over a period of time

ăn cắp số tiền nhỏ thường xuyên trong một khoảng thời gian

Ví dụ:
  • She’d been skimming money from the store’s accounts for years.

    Cô ấy đã hớt tiền từ tài khoản của cửa hàng trong nhiều năm.

to illegally copy electronic information from a credit card in order to use it without the owner’s permission

sao chép trái phép thông tin điện tử từ thẻ tín dụng để sử dụng mà không được phép của chủ sở hữu

Ví dụ:
  • It is estimated that skimming now accounts for almost 50% of credit card fraud.

    Người ta ước tính rằng việc lướt thẻ hiện chiếm gần 50% số vụ gian lận thẻ tín dụng.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs