danh từ
máy ly tâm
máy ly tâm
/ˈsentrɪfjuːdʒ//ˈsentrɪfjuːdʒ/Từ "centrifuge" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "centrum" nghĩa là trung tâm, và "fugere" nghĩa là chạy trốn hoặc lái xe đi. Khi dịch, "centrifuge" nghĩa đen là "chạy trốn khỏi trung tâm". Phát minh ra máy ly tâm vào đầu thế kỷ 19 của một kỹ sư người Hà Lan tên là Johannes van der Heyden và một nhà hóa học tên là John Horrace de Saussure đóng vai trò quan trọng trong việc tách các chất lỏng có mật độ khác nhau. Lực quay của máy ly tâm tạo ra gia tốc hướng tâm giúp tách các hạt dựa trên khối lượng của chúng, với các hạt lớn hơn vẫn đứng yên ở trung tâm và các hạt nhỏ hơn di chuyển ra bên ngoài. Cộng đồng y tế đã được hưởng lợi rất nhiều từ phát minh này, vì máy ly tâm đã cách mạng hóa quá trình tách máu. Nó cho phép thu hồi các thành phần máu như tiểu cầu, bạch cầu và protein, trước đây là một thách thức không thể vượt qua do thành phần của chúng tương tự như hồng cầu. Sự ra đời của máy ly tâm cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tinh chế vắc-xin và tách vi-rút, thúc đẩy đáng kể lĩnh vực sinh học phân tử. Ngày nay, máy ly tâm có vô số ứng dụng công nghiệp và thương mại, bao gồm chế biến thực phẩm, hóa học và phục hồi môi trường. Điều thú vị là thuật ngữ "centrifuge" cũng được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ, đặc biệt là trong các tình huống kinh tế, để mô tả tình huống mà một thứ gì đó trích xuất giá trị tốt nhất có thể từ một nguồn tài nguyên hoặc hoàn cảnh, khiến các trung tâm của nó trở nên trống rỗng hoặc bị tước đoạt. Tóm lại, máy ly tâm thể hiện sức mạnh của khoa học và sự đổi mới để biến đổi cuộc sống như chúng ta biết.
danh từ
máy ly tâm
Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học cẩn thận đưa mẫu máu vào máy ly tâm để tách huyết tương khỏi các tế bào hồng cầu và bạch cầu.
Âm thanh mê hoặc của máy ly tâm đang hoạt động rất quen thuộc trong các phòng thí nghiệm hóa sinh khi các nhà khoa học dựa vào công cụ này để phân lập và tinh chế protein.
Để nghiên cứu thành phần của sữa, một phương pháp phổ biến là sử dụng máy ly tâm để tách chất béo, protein và các thành phần khác dựa trên sự khác biệt về mật độ của chúng.
Máy ly tâm tốc độ cao đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của thí nghiệm sinh học phân tử vì nó cho phép các nhà nghiên cứu nhanh chóng tách DNA khỏi các thành phần tế bào khác.
Trong quá trình chiết lỏng-lỏng, các nhà nghiên cứu đã sử dụng máy ly tâm để loại bỏ dung môi không mong muốn và tách các chất tan dựa trên mật độ của chúng.
Máy ly tâm được điều chỉnh để đạt được lực G mong muốn nhằm đảm bảo rằng protein quan trọng có thể được phân lập thành công khỏi các mảnh vụn tế bào khác.
Các cơ sở phòng thí nghiệm hiện đại được trang bị máy ly tâm tiên tiến có thể quay với tốc độ cực cao, cho phép tách và tinh chế tinh vi hơn.
Trong lĩnh vực giám sát môi trường, máy ly tâm đóng vai trò quan trọng trong việc tách chất rắn lơ lửng ra khỏi môi trường lỏng, giúp hiểu rõ hơn về mức độ ô nhiễm.
Các lò phản ứng sinh học trong phòng thí nghiệm vi sinh thường sử dụng máy ly tâm để chiết xuất các sản phẩm sinh học từ dịch lên men, do đó cho phép các nhà khoa học nghiên cứu và mô tả đặc điểm của chúng.
Việc sử dụng phương pháp ly tâm trong phát triển thuốc đã cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất thuốc bằng cách cho phép các nhà nghiên cứu nhanh chóng tách tạp chất ra khỏi các thành phần dược phẩm hoạt tính.