Định nghĩa của từ decant

decantverb

giải quyết

/dɪˈkænt//dɪˈkænt/

Từ "decant" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "decantare," có nghĩa là "rót ra" và "decantum," có nghĩa là "rót". Trong tiếng Latin cổ, thuật ngữ này được dùng để mô tả quá trình rót hoặc xả chất lỏng, chẳng hạn như rượu hoặc dầu, từ bình chứa này sang bình chứa khác. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ hành động rót vật lý mà còn bao hàm khái niệm tách, lọc và tinh chế. Trong bối cảnh rượu vang và rượu mạnh, decanting đề cập đến quá trình rót rượu từ từ bình chứa này sang bình chứa khác để tách chất lỏng khỏi cặn, cặn và sục khí, giúp cải thiện hương vị và mùi thơm của rượu. Ngày nay, từ "decant" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nấu ăn, khoa học và cuộc sống hàng ngày, để mô tả hành động tách, lọc hoặc tinh chế một chất.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggạn, chắt (chất lỏng)

namespace
Ví dụ:
  • The sommelier carefully decanted the vintage red wine, allowing its rich aroma to fill the room as he poured it into a new carafe.

    Người pha chế rượu cẩn thận rót rượu vang đỏ cổ điển, để hương thơm nồng nàn của nó lan tỏa khắp phòng khi anh rót nó vào bình đựng mới.

  • The scientist carefully decanted the lab solution into a clean glass flask, being careful not to leave any sediment behind.

    Nhà khoa học cẩn thận đổ dung dịch thí nghiệm vào một bình thủy tinh sạch, cẩn thận không để lại bất kỳ cặn nào.

  • The cook expertly decanted the velvety red wine, allowing it to breathe and enhance its flavor before serving.

    Người đầu bếp khéo léo rót rượu vang đỏ mịn, để rượu thở và tăng hương vị trước khi phục vụ.

  • The perfume enthusiast delicately decanted the expensive perfume oil into a smaller glass bottle, savoring its heavenly aroma.

    Người đam mê nước hoa nhẹ nhàng rót loại tinh dầu nước hoa đắt tiền này vào một chai thủy tinh nhỏ hơn, thưởng thức hương thơm tuyệt vời của nó.

  • The oenophile gracefully decanted the full-bodied red wine into elegant crystal decanters, accentuating its integrity for a more exquisite drinking experience.

    Người sành rượu nhẹ nhàng rót rượu vang đỏ đậm đà vào những chiếc bình pha lê thanh lịch, làm nổi bật sự nguyên vẹn của rượu để có trải nghiệm uống tinh tế hơn.

  • The chemist diligently decanted the clear liquid from one beaker into another, ensuring that only the purest solution goes to the next experiment.

    Nhà hóa học cần mẫn rót chất lỏng trong suốt từ cốc này sang cốc khác, đảm bảo rằng chỉ có dung dịch tinh khiết nhất mới được đưa vào thí nghiệm tiếp theo.

  • The homebrewer cautiously decanted the bitter beer from its primary container into a secondary fermenter, making sure to leave behind any dangerous sediment.

    Người nấu bia tại nhà thận trọng rót bia đắng từ thùng chứa chính vào thùng lên men thứ cấp, đảm bảo không để lại bất kỳ cặn nguy hiểm nào.

  • The distillery manager added water carefully while decanting the botanical spirits into a fresh bottle, infusing a gentle touch to its potency.

    Người quản lý lò chưng cất đã cẩn thận thêm nước trong khi rót rượu thực vật vào một chai mới, truyền một chút hương vị nhẹ nhàng vào rượu.

  • The bartender confidently decanted the aged brandy into a glass tumbler and lit the candle on the table to enhance the savvy aroma.

    Người pha chế tự tin rót rượu mạnh lâu năm vào cốc thủy tinh và thắp nến trên bàn để tăng thêm hương thơm tinh tế.

  • The caterer skillfully decanted the sparkling wine in a large carafe onto the elegant ice sculpture bison fountain, creating a stunning visual and sensory display for the guests.

    Người phục vụ khéo léo rót rượu vang sủi bọt trong bình đựng lớn vào đài phun nước băng hình con bò rừng thanh lịch, tạo nên màn trình diễn thị giác và cảm quan tuyệt đẹp cho khách mời.