nội động từ
đông lại, đông cục, dón lại
the sight curdled his blood: cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy
blood curdles: máu đông lại
ngoại động từ
làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the sight curdled his blood: cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy
blood curdles: máu đông lại