Định nghĩa của từ crackerjack

crackerjackadjective

bánh quy giòn

/ˈkrækədʒæk//ˈkrækərdʒæk/

Nguồn gốc của từ "crackerjack" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó lần đầu tiên được sử dụng như một thuật ngữ để mô tả hàng hóa chất lượng cao do Công ty Reginald F. Pfister, một nhà sản xuất đồ nướng và bánh kẹo, bán. Mặt hàng phổ biến nhất của công ty là một chiếc bánh quy mật mía có tên là "cracker jack", được đóng gói cùng một giải thưởng nhỏ bên trong. Công ty bắt đầu tiếp thị những chiếc bánh quy này vào năm 1912 và thuật ngữ "crackerjack" đã gắn liền với những hàng hóa có chất lượng và giá trị đặc biệt. Nó đã được áp dụng trong các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như quảng cáo và giải trí, để mô tả những thứ vượt quá mong đợi. Ví dụ, vào năm 1914, khẩu hiệu "Cracker Jack! That's the Idea!" đã được đưa vào quảng cáo cho một sản phẩm mới có tên là "Watch Your Mouth", một loại nước xịt thơm miệng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các chương trình tạp kỹ để mô tả những người biểu diễn xuất sắc, vì khán giả sẽ đáp lại bằng cách hét lên "Crackerjack!" Theo thời gian, mối liên hệ giữa thuật ngữ này và bánh quy dần phai nhạt, và "crackerjack" đã trở thành một cụm từ độc lập có ý nghĩa riêng, hiện được hiểu chung là tuyệt vời, nổi bật hoặc hạng nhất.

namespace
Ví dụ:
  • The team consisted of a group of crackerjack accountants who were able to analyze financial data with incredible precision.

    Nhóm này bao gồm một nhóm kế toán viên xuất sắc có khả năng phân tích dữ liệu tài chính với độ chính xác đáng kinh ngạc.

  • The CEO of the company praised the crackerjack marketing executive for her exceptional skills and results that led to a significant increase in sales.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã khen ngợi nữ giám đốc tiếp thị xuất sắc này vì những kỹ năng và thành tích đặc biệt của cô, giúp doanh số tăng đáng kể.

  • The first-grade teacher was thrilled with her new batch of crackerjack students who showed a great thirst for knowledge and eagerness to learn.

    Cô giáo lớp một rất vui mừng với nhóm học sinh mới xuất sắc, những người thể hiện sự ham học hỏi và ham hiểu biết.

  • The newly appointed project manager was a crackerjack professional who took charge of the project and ensured its smooth operation.

    Người quản lý dự án mới được bổ nhiệm là một chuyên gia xuất sắc, người đã phụ trách dự án và đảm bảo dự án hoạt động suôn sẻ.

  • The sports team had a rockstar coach who was a crackerjack motivator and led the team to victory.

    Đội thể thao có một huấn luyện viên tuyệt vời, người truyền cảm hứng tuyệt vời và dẫn dắt đội đến chiến thắng.

  • The product development team consisted of a group of crackerjack engineers who came up with innovative product designs.

    Nhóm phát triển sản phẩm bao gồm một nhóm kỹ sư tài năng đã đưa ra những thiết kế sản phẩm sáng tạo.

  • The law firm boasted a team of crackerjack lawyers who had a flawless track record of winning cases for their clients.

    Công ty luật tự hào có một đội ngũ luật sư giỏi với thành tích hoàn hảo trong việc thắng kiện cho khách hàng.

  • The customer service team consisted of a group of crackerjack representatives who were reliable, quick to respond, and resolved customer issues promptly.

    Nhóm dịch vụ khách hàng bao gồm một nhóm đại diện xuất sắc, đáng tin cậy, phản hồi nhanh và giải quyết các vấn đề của khách hàng kịp thời.

  • The portal manager was a crackerjack professional who worked tirelessly to make the online platform user-friendly, intuitive, and ran smoothly.

    Người quản lý cổng thông tin là một chuyên gia xuất sắc, làm việc không biết mệt mỏi để tạo ra nền tảng trực tuyến thân thiện với người dùng, trực quan và chạy trơn tru.

  • The sales executive was a crackerjack professional who had an exceptional talent for closing deals and exceeding sales targets.

    Giám đốc bán hàng là một chuyên gia xuất sắc, có tài năng đặc biệt trong việc chốt giao dịch và vượt mục tiêu bán hàng.