Định nghĩa của từ cover version

cover versionnoun

phiên bản bìa

/ˈkʌvə vɜːʃn//ˈkʌvər vɜːrʒn/

Thuật ngữ "cover version" dùng để chỉ một phiên bản mới của một bài hát phổ biến đã có sẵn, do một nghệ sĩ hoặc ban nhạc khác trình bày. Thuật ngữ này bắt nguồn từ ngành công nghiệp âm nhạc trong những năm 1960, khi công nghệ ghi âm trở nên dễ tiếp cận và giá cả phải chăng hơn, cho phép phát hành các bài hát cover một cách đột biến. Trước đây, các phiên bản cover được gọi là "answer records", trong đó một nghệ sĩ cạnh tranh sẽ phát hành một bài hát tương tự để đáp lại một bản hit thành công. Tuy nhiên, khi các bài hát cover trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "cover version" đã thay thế "answer record" để mô tả tốt hơn khái niệm về một nghệ sĩ khác thu âm và phát hành một bài hát hiện có. Ngày nay, các phiên bản cover là một hiện tượng phổ biến trong ngành công nghiệp âm nhạc và có thể bao gồm từ các bản diễn giải trung thành đến các sự thay đổi đáng kể so với bản gốc.

namespace
Ví dụ:
  • The band's latest album features a cover version of the classic hit "Billie Jean" by Michael Jackson.

    Album mới nhất của ban nhạc có phiên bản cover bài hát hit kinh điển "Billie Jean" của Michael Jackson.

  • The artist's rendition of "Sweet Child O' Mine" by Guns N' Roses left the audience in awe during her live performance.

    Màn trình diễn ca khúc "Sweet Child O' Mine" của Guns N' Roses của nghệ sĩ đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc trong buổi biểu diễn trực tiếp của cô.

  • The cover version of "I Will Always Love You" by Whitney Houston, as sung by Beyoncé, brought tears to the eyes of many viewers.

    Phiên bản cover ca khúc "I Will Always Love You" của Whitney Houston, do Beyoncé thể hiện, đã khiến nhiều người xem rơi nước mắt.

  • The band's cover of "Smells Like Teen Spirit" by Nirvana during their set at the music festival was an unexpected and energetic treat for the crowd.

    Màn trình diễn "Smells Like Teen Spirit" của ban nhạc Nirvana trong buổi biểu diễn tại lễ hội âm nhạc là một niềm vui bất ngờ và tràn đầy năng lượng cho đám đông.

  • The singer's version of "Hallelujah" by Leonard Cohen stands out for its unique interpretation and emotional resonance.

    Phiên bản "Hallelujah" của Leonard Cohen do ca sĩ thể hiện nổi bật nhờ cách diễn giải độc đáo và sự cộng hưởng về mặt cảm xúc.

  • The cover of "Respect" by Aretha Franklin by the artist's soulful voice was a highlight of the concert.

    Bản cover ca khúc "Respect" của Aretha Franklin với giọng hát đầy cảm xúc của nghệ sĩ là điểm nhấn của buổi hòa nhạc.

  • The band's rendition of "Blank Space" by Taylor Swift received a chaotic reaction from the audience during their show.

    Bản trình bày ca khúc "Blank Space" của Taylor Swift của ban nhạc đã nhận được phản ứng hỗn loạn từ khán giả trong buổi biểu diễn của họ.

  • The cover version of "Crazy" by Gnarls Barkley, as sung by the artist, showcased her distinctive style and vocal range.

    Phiên bản cover ca khúc "Crazy" của Gnarls Barkley, do chính nghệ sĩ thể hiện, đã thể hiện phong cách và phạm vi giọng hát đặc biệt của cô.

  • The band's covers of 90s hits, such as "Wannabe" by the Spice Girls and "No Scrubs" by TLC, had the audience reminiscing about the good old days.

    Các bản cover những bản hit của thập niên 90 của ban nhạc, như "Wannabe" của Spice Girls và "No Scrubs" của TLC, đã khiến khán giả hồi tưởng về những ngày tươi đẹp xưa cũ.

  • The artist's take on "Shallow" from the movie "A Star is Born" was a captivating and original interpretation of the popular song.

    Ca khúc "Shallow" trong bộ phim "A Star is Born" do nghệ sĩ thể hiện là một bản diễn giải hấp dẫn và độc đáo của bài hát nổi tiếng này.