Định nghĩa của từ version

versionnoun

phiên bản, bản dịch

/ˈvəːʃn//ˈvəːʒn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "version" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "versio" có nghĩa là "một bước ngoặt" hoặc "một điểm ngoặt", và bắt nguồn từ "vertere", có nghĩa là "quay". Từ tiếng Latin này được mượn vào tiếng Pháp cổ là "versio", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "versio" hoặc "version". Ban đầu, từ "version" dùng để chỉ một bước ngoặt hoặc một sự thay đổi, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm một dạng văn bản hoặc diễn đạt của một cái gì đó, chẳng hạn như bản dịch hoặc diễn giải. Vào thế kỷ 15, từ "version" bắt đầu được sử dụng để chỉ cụ thể một phiên bản văn bản hoặc bản in của một văn bản, thường được sử dụng để phân biệt nó với các phiên bản hoặc diễn giải khác. Ngày nay, từ "version" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xuất bản, máy tính và công nghệ để chỉ các phiên bản hoặc biểu hiện khác nhau của một tác phẩm hoặc sản phẩm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản dịch

examplethe revised version of Lenin's works: bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin

meaning(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch

meaninglối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả

examplethe two versions of the same incident: hai cách giải thích của một sự việc

exampleyour version on the affair: cách thuật lại của anh về việc ấy

namespace

a form of something that is slightly different from an earlier form or from other forms of the same thing

một dạng của một cái gì đó hơi khác so với dạng trước đó hoặc so với các dạng khác của cùng một thứ

Ví dụ:
  • the latest version of the software package

    phiên bản mới nhất của gói phần mềm

  • an expanded version of the article

    một phiên bản mở rộng của bài viết

  • The original/final version is vastly superior.

    Phiên bản gốc/cuối cùng vượt trội hơn rất nhiều.

  • a new/different/modified/revised version

    một phiên bản mới/khác/sửa đổi/sửa đổi

  • an earlier/a previous version

    một phiên bản cũ hơn/trước đó

  • an updated version of the app

    phiên bản cập nhật của ứng dụng

  • a print/an online version

    bản in/bản trực tuyến

  • to create/produce/offer/release/use a version

    tạo/sản xuất/cung cấp/phát hành/sử dụng một phiên bản

  • There are two versions of the game, a long one and a short one.

    Trò chơi có hai phiên bản, một phiên bản dài và một phiên bản ngắn.

  • the DVD version of the film

    phiên bản DVD của phim

  • This amended version of the bill went to the Senate.

    Phiên bản sửa đổi này của dự luật đã được chuyển tới Thượng viện.

  • an edited version of her speech to the National Press Club in Canberra

    một phiên bản đã được chỉnh sửa của bài phát biểu của cô ấy trước Câu lạc bộ Báo chí Quốc gia ở Canberra

  • the full version of the report

    phiên bản đầy đủ của báo cáo

  • the de luxe/luxury version

    phiên bản sang trọng/sang trọng

  • I've only played the version for PC.

    Mình mới chơi bản cho PC thôi.

  • This is an edited version of the review.

    Đây là một phiên bản chỉnh sửa của đánh giá.

Ví dụ bổ sung:
  • A future version of the camera is currently being developed.

    Một phiên bản tương lai của máy ảnh hiện đang được phát triển.

  • Keep a copy of the rough version of your essay.

    Giữ một bản sao của phiên bản thô của bài luận của bạn.

  • Only one newspaper printed the full version of the speech.

    Chỉ có một tờ báo in đầy đủ bài phát biểu.

  • The company will roll out an enhanced version of its operating system in the new year.

    Công ty sẽ tung ra phiên bản nâng cao của hệ điều hành trong năm mới.

  • The new version comes out in June.

    Phiên bản mới sẽ ra mắt vào tháng 6.

Từ, cụm từ liên quan

a film, play, piece of music, etc. that is based on a particular piece of work but is in a different form, style or language

một bộ phim, vở kịch, bản nhạc, v.v. dựa trên một tác phẩm cụ thể nhưng ở dạng, phong cách hoặc ngôn ngữ khác

Ví dụ:
  • the film version of ‘War and Peace’

    phiên bản điện ảnh của 'Chiến tranh và Hòa bình'

  • The English version of the novel is due for publication next year.

    Phiên bản tiếng Anh của cuốn tiểu thuyết sẽ được xuất bản vào năm tới.

  • He also starred in the stage version.

    Anh cũng đóng vai chính trong phiên bản sân khấu.

  • an animated version of the story

    một phiên bản hoạt hình của câu chuyện

  • an instrumental version of the song

    một phiên bản nhạc cụ của bài hát

  • The piece also exists in a version for two pianos.

    Tác phẩm cũng tồn tại trong một phiên bản dành cho hai cây đàn piano.

  • an abridged version for children

    phiên bản rút gọn dành cho trẻ em

  • He wrote his own version of the legend.

    Ông đã viết phiên bản huyền thoại của riêng mình.

Từ, cụm từ liên quan

a description of an event from the point of view of a particular person or group of people

mô tả một sự kiện theo quan điểm của một người hoặc một nhóm người cụ thể

Ví dụ:
  • We have no way of knowing which version is true.

    Chúng tôi không có cách nào để biết phiên bản nào là đúng.

  • She gave us her version of what had happened that day.

    Cô ấy đã kể cho chúng tôi phiên bản của cô ấy về những gì đã xảy ra ngày hôm đó.

  • Their versions of how the accident happened conflict.

    Phiên bản của họ về việc vụ tai nạn xảy ra xung đột như thế nào.

  • She agreed to give her version of events to journalists.

    Cô đồng ý cung cấp phiên bản sự kiện của mình cho các nhà báo.

  • Each side has its own version of the truth.

    Mỗi bên đều có phiên bản sự thật riêng của mình.