danh từ
bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl)
to count from one to twenty: đếm từ 1 đến 20
sự đếm; sự tính
that doesn't count: chuyện ấy không đáng quan tâm đến
tổng số
to count oneself fortunate: tự coi là được may mắn
ngoại động từ
đếm; tính
to count from one to twenty: đếm từ 1 đến 20
kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến
that doesn't count: chuyện ấy không đáng quan tâm đến
coi là, coi như, chom là
to count oneself fortunate: tự coi là được may mắn