Định nghĩa của từ blood count

blood countnoun

công thức máu

/ˈblʌd kaʊnt//ˈblʌd kaʊnt/

Cụm từ "blood count" ám chỉ phép đo nồng độ các loại tế bào khác nhau có trong mẫu máu của một người. Quy trình y tế này cũng thường được gọi là công thức máu toàn phần (CBC) hoặc công thức máu đầy đủ (FBC). Nguồn gốc của công thức máu có thể bắt nguồn từ thời cổ đại, khi nó được sử dụng như một công cụ chẩn đoán để xác định bệnh tật và nhiễm trùng. Ví dụ, vào thế kỷ 14, các bác sĩ đã sử dụng một kỹ thuật đơn giản để xác định sự hiện diện của ký sinh trùng như sốt rét hoặc leishmania trong máu của bệnh nhân. Phương pháp này bao gồm việc đếm thủ công số lượng ký sinh trùng trong mẫu bằng kính hiển vi. Vào cuối những năm 1800, phát minh ra máy đếm tế bào máu, một dụng cụ phòng thí nghiệm để đếm thủ công các tế bào máu, đã giúp chuẩn hóa quy trình đếm máu. Dụng cụ này cho phép có kết quả chính xác và nhất quán hơn, khiến nó trở thành một công cụ quan trọng trong chẩn đoán và điều trị y tế. Với sự tiến bộ của công nghệ trong thế kỷ 20, máy đếm tế bào máu tự động đã được phát triển, có thể đo nhanh và chính xác các loại tế bào khác nhau trong một mẫu mà không cần đếm thủ công. Sự đổi mới này cho phép các chuyên gia y tế hiểu rõ hơn về sức khỏe của bệnh nhân và ngày nay, công thức máu là một phần thiết yếu của việc chăm sóc phòng ngừa thường quy và theo dõi bệnh tật. Việc sử dụng công thức máu như một công cụ chẩn đoán đã góp phần tạo nên nhiều đột phá y tế trong nhiều năm, chẳng hạn như phát hiện ra bệnh bạch cầu và các bệnh liên quan đến máu khác. Đây cũng là một phần không thể thiếu của nhiều phương pháp điều trị y tế khác nhau, chẳng hạn như hóa trị và ghép tạng, vì nó giúp theo dõi tác dụng của thuốc và liệu pháp lên số lượng tế bào máu của bệnh nhân. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "blood count" có thể bắt nguồn từ thời xa xưa, khi nó được sử dụng để xác định các bệnh nhiễm ký sinh trùng. Sự phát triển của máy đếm tế bào máu tự động trong thế kỷ 20 đã cải thiện đáng kể độ chính xác, tốc độ và tính nhất quán của công thức máu, khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động y tế hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing symptoms of fatigue and weakness, the doctor ordered a blood count to determine if there was a decrease in the number of red blood cells, which could indicate anemia.

    Sau khi gặp các triệu chứng mệt mỏi và suy nhược, bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm máu để xác định xem số lượng hồng cầu có giảm không, điều này có thể chỉ ra tình trạng thiếu máu.

  • During routine medical check-ups, it is common for doctors to perform a blood count as part of a comprehensive health screening to monitor the health of the patient's blood.

    Trong các lần khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ thường tiến hành xét nghiệm máu như một phần của quá trình kiểm tra sức khỏe toàn diện để theo dõi sức khỏe máu của bệnh nhân.

  • The cancer patient's blood count revealed a significant decrease in white blood cells, which placed the patient at a higher risk for infections.

    Xét nghiệm máu của bệnh nhân ung thư cho thấy lượng bạch cầu giảm đáng kể, khiến bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.

  • Following chemotherapy treatment, the blood count showed a dramatic drop in the number of platelets, which could result in excessive bleeding.

    Sau khi điều trị bằng hóa trị, số lượng tiểu cầu trong máu giảm mạnh, có thể dẫn đến chảy máu quá nhiều.

  • The hemoglobin count in the blood test showed that the athlete's apparent enhanced athletic performance was due to the increase in red blood cells resulting from training at high altitudes.

    Số lượng hemoglobin trong xét nghiệm máu cho thấy hiệu suất thể thao được cải thiện rõ rệt của vận động viên là do lượng hồng cầu tăng lên khi luyện tập ở độ cao lớn.

  • The pregnant woman's blood count showed normal levels of platelets and red blood cells, but an increase in white blood cells, which could suggest an infection or inflammation.

    Xét nghiệm máu của phụ nữ mang thai cho thấy lượng tiểu cầu và hồng cầu bình thường, nhưng lượng bạch cầu tăng, điều này có thể gợi ý tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm.

  • To monitor the effectiveness of medication for the chronic condition, the doctor requested regular blood counts to ensure that the medication was not causing any adverse side effects.

    Để theo dõi hiệu quả của thuốc đối với tình trạng bệnh mãn tính, bác sĩ yêu cầu xét nghiệm máu thường xuyên để đảm bảo thuốc không gây ra bất kỳ tác dụng phụ bất lợi nào.

  • Due to the patient's suspected iron deficiency, the doctor ordered a blood count to measure the ferritin levels and assess the degree of the patient's iron stores.

    Do nghi ngờ bệnh nhân bị thiếu sắt, bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm công thức máu để đo nồng độ ferritin và đánh giá mức độ dự trữ sắt của bệnh nhân.

  • After being diagnosed with leukemia, the patient underwent a series of blood counts to monitor the effects of the treatment and track the progression of the disease.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu, bệnh nhân được tiến hành một loạt xét nghiệm máu để theo dõi tác dụng của phương pháp điều trị và tiến triển của bệnh.

  • The blood count revealed that the patient had a relatively low hemoglobin count, which could indicate the presence of an underlying medical condition such as iron deficiency anemia or hemolytic anemia.

    Công thức máu cho thấy bệnh nhân có lượng hemoglobin tương đối thấp, điều này có thể chỉ ra tình trạng bệnh lý tiềm ẩn như thiếu máu do thiếu sắt hoặc thiếu máu tan máu.

Từ, cụm từ liên quan