danh từ
chất, vật chất
it does not matter much, does it?: cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?
liquid matter: chất lỏng
gaseous matter: chất khí
đề, chủ đề, nội dung
the matter of a poem: chủ đề của bài thơ
vật, vật phẩm
printed matter: ấn phẩm
nội động từ
có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
it does not matter much, does it?: cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?
liquid matter: chất lỏng
gaseous matter: chất khí
(y học) mưng mủ, chảy mủ
the matter of a poem: chủ đề của bài thơ