Định nghĩa của từ count in

count inphrasal verb

đếm trong

////

Cụm từ "count in" thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc để báo hiệu sự bắt đầu của một bài hát hoặc phép đo thời gian. Thuật ngữ này bắt nguồn từ nhu cầu của tất cả các nhạc công tham gia vào một buổi biểu diễn để đồng bộ hóa các nỗ lực của họ và duy trì nhịp điệu nhất quán. Theo truyền thống, các dàn nhạc và ban nhạc sẽ bắt đầu buổi biểu diễn bằng cách chơi một bản nhạc mở đầu, trong đó người chỉ huy sẽ chỉ ra sự bắt đầu của bản nhạc bằng cách giơ dùi chỉ huy của họ lên. Động tác này, được gọi là "nhịp xuống", đóng vai trò là tín hiệu cho tất cả các nhạc công "count in" nhịp điệu và bắt đầu chơi cùng nhau. Bản thân cụm từ "count in" là phiên bản rút gọn của cụm từ đầy đủ "count in" (thường có nhịp cụ thể, ví dụ: "Đếm theo bốn") được các nhạc công phòng thu trong ngành công nghiệp thu âm sử dụng để chỉ số nhịp mà họ phải đếm trước khi bắt đầu chơi. Việc thực hành đếm theo nhịp cụ thể giúp đảm bảo sự bắt đầu nhất quán và chính xác cho bài hát, cũng như đảm bảo rằng tất cả các nhạc công đều biết phép đo thời gian tổng thể của bài hát theo nhịp trên mỗi ô nhịp. Tóm lại, thuật ngữ "count in" đã phát triển theo thời gian do nhu cầu về thời gian chính xác và đồng bộ hóa trong biểu diễn âm nhạc, đặc biệt là trong các phòng thu âm chuyên nghiệp. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ phong trào "downbeat" truyền thống trong biểu diễn dàn nhạc, mang đến một lịch sử phong phú và hấp dẫn cho thuật ngữ âm nhạc thường được sử dụng này.

namespace
Ví dụ:
  • The speech delivered by the politician lasted for a count of 45 minutes.

    Bài phát biểu của chính trị gia này kéo dài trong 45 phút.

  • My daily step count on my fitness tracker is usually around ,000.

    Số bước chân hàng ngày của tôi trên máy theo dõi sức khỏe thường vào khoảng 1.000.

  • The total count of errors in the final draft was surprisingly low.

    Tổng số lỗi trong bản thảo cuối cùng thấp một cách đáng ngạc nhiên.

  • The software program accounted for a impressive count of 5,00,00 calculations in just seconds.

    Phần mềm này có thể thực hiện con số ấn tượng là 5.00.000 phép tính chỉ trong vài giây.

  • The security guard kept a close watch on the crowded street, making a count of potential threats.

    Người bảo vệ luôn theo dõi chặt chẽ con phố đông đúc, đánh giá những mối đe dọa tiềm ẩn.

  • The list of attendees at the conference included a count of over 500 people.

    Danh sách những người tham dự hội nghị có tới hơn 500 người.

  • The chef carefully weighed out the ingredients, making sure to count out exactly 0 grams of flour.

    Đầu bếp cẩn thận cân các nguyên liệu, đảm bảo không có chính xác 0 gam bột mì.

  • The countdown to the deadline was excruciatingly long, but we eventually reached zero with flying colors.

    Việc đếm ngược đến thời hạn thực sự rất dài, nhưng cuối cùng chúng tôi cũng đạt được con số 0 một cách xuất sắc.

  • The shaman measured out the right number of beans and feathers for the sacred ritual before making a count of them.

    Người thầy cúng sẽ đong đúng số lượng đậu và lông vũ cần thiết cho nghi lễ thiêng liêng trước khi đếm chúng.

  • The detective meticulously counted the intricate patterns in the wallpaper as a clue to the unsolved mystery.

    Thám tử tỉ mỉ đếm những họa tiết phức tạp trên giấy dán tường như một manh mối cho bí ẩn chưa có lời giải.

Từ, cụm từ liên quan

All matches