Định nghĩa của từ count out

count outphrasal verb

đếm ra

////

Cụm từ "count out" có nguồn gốc từ thế giới quyền anh và các môn thể thao chiến đấu khác. Nó ám chỉ hành động của trọng tài hoặc người bấm giờ thông báo rằng một võ sĩ đã bị hạ gục và được đếm một số lần nhất định (thường là tám hoặc mười) để đứng dậy. Nếu võ sĩ không làm như vậy sau khi đếm xong, trọng tài sẽ dừng trận đấu và tuyên bố đối thủ là người chiến thắng bằng cách hạ đo ván. Thuật ngữ "count out" xuất phát từ việc trọng tài hoặc người bấm giờ đếm to từng giây khi họ chờ võ sĩ đứng dậy, do đó có cụm từ "count out." Trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trò chơi hoặc cuộc thi, "count out" cũng có thể ám chỉ một hành động tương tự, chẳng hạn như cho một đấu thủ một số giây nhất định để trả lời một câu hỏi hoặc bắt đầu lại trò chơi sau khi dừng trận đấu. Nhìn chung, cụm từ này có nghĩa là bất kỳ tình huống nào mà ai đó được trao một số cơ hội nhất định để tham gia lại hoặc tiếp tục tham gia vào một hoạt động.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher asked the students to count out exactly ten pencils to practice their math skills.

    Giáo viên yêu cầu học sinh đếm đúng mười chiếc bút chì để rèn luyện kỹ năng toán học.

  • My niece Counted out twenty Candies from the big jar for her Halloween party.

    Cháu gái tôi đã đếm ra hai mươi viên kẹo từ chiếc lọ lớn cho bữa tiệc Halloween của cháu.

  • The cashier asked the customer to count out the exact change for the item.

    Nhân viên thu ngân yêu cầu khách hàng đếm lại số tiền chính xác cho món hàng đó.

  • After dinner, my dad often counts out some coins to play a game of slots in his free time.

    Sau bữa tối, bố tôi thường đếm tiền xu để chơi trò chơi máy đánh bạc vào thời gian rảnh rỗi.

  • In order to split the bill evenly, we counted out the tips and told the waiter how much each person had to pay.

    Để chia đều hóa đơn, chúng tôi đếm tiền boa và nói với người phục vụ số tiền mỗi người phải trả.

  • I like to count out the number of pages left in a book to determine how much reading time I have left.

    Tôi thích đếm số trang còn lại của một cuốn sách để xác định thời gian đọc còn lại của mình.

  • The accountant asked her client to count out the cash from the register at the end of each workday.

    Người kế toán yêu cầu khách hàng đếm tiền mặt từ máy tính tiền vào cuối mỗi ngày làm việc.

  • The supervisor instructed his workers to count out the inventory to ensure accuracy before the store's grand opening.

    Người giám sát hướng dẫn công nhân kiểm kê hàng tồn kho để đảm bảo độ chính xác trước lễ khai trương cửa hàng.

  • My best friend and I played a game where we had to count out how many candles were on my birthday cake.

    Tôi và bạn thân của tôi đã chơi một trò chơi, trong đó chúng tôi phải đếm xem có bao nhiêu ngọn nến trên bánh sinh nhật của tôi.

  • The child in daycare learned to count out objects in small sets as a fun and interactive way to learn math concepts.

    Trẻ em ở nhà trẻ đã học cách đếm các đồ vật theo nhóm nhỏ như một cách thú vị và tương tác để học các khái niệm toán học.