Định nghĩa của từ count down

count downphrasal verb

đếm ngược

////

Thuật ngữ "count down" có nguồn gốc từ thời Chiến tranh Lạnh, cụ thể là trong các vụ phóng tên lửa hạt nhân. Thuật ngữ này ám chỉ quá trình giảm một giá trị số theo từng giây hoặc phút trôi qua, dẫn đến khoảnh khắc cất cánh hoặc phát nổ cuối cùng. Khái niệm đếm ngược có nguồn gốc từ việc cung cấp khung thời gian chính xác để phóng tên lửa đạn đạo xuyên lục địa, đòi hỏi độ chính xác đáng kể để đảm bảo đầu đạn đạt được mục tiêu dự định. Mối đe dọa sắp xảy ra của chiến tranh hạt nhân giữa Hoa Kỳ và Liên Xô đã tạo thêm cảm giác cấp bách và nguy hiểm cho quá trình đếm ngược, khiến nó trở thành yếu tố quan trọng để phối hợp và truyền đạt lệnh phóng. Cụm từ "count down" lần đầu tiên được sử dụng trong bộ phim "Strategic Air Command" năm 1962, trong đó một trong những nhân vật hướng dẫn các phi công "bắt đầu đếm ngược". Sự phổ biến của nó ngày càng tăng trong suốt Chiến tranh Lạnh khi công chúng ngày càng nhận thức được những rủi ro và sự bất ổn của chiến tranh hạt nhân. Ngày nay, "count down" đã vượt ra khỏi nguồn gốc của nó và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các sự kiện thể thao, phóng tàu vũ trụ và các chiến dịch quảng cáo, thường là để tạo ra sự căng thẳng và mong đợi.

namespace
Ví dụ:
  • The clock on the stage counted down from as the excitement in the air reached its peak.

    Chiếc đồng hồ trên sân khấu đếm ngược thời gian khi sự phấn khích trong không khí đạt đến đỉnh điểm.

  • The spacecraft's launch sequence commenced as the countdown reached zero.

    Trình tự phóng tàu vũ trụ bắt đầu khi thời gian đếm ngược chạm đến số không.

  • As the countdown neared its end, the audience held their breath in anticipation.

    Khi thời gian đếm ngược sắp kết thúc, khán giả nín thở chờ đợi.

  • With just seconds left on the timer, the swimmer dove into the pool for the final leg of the race.

    Khi chỉ còn vài giây nữa là hết giờ, vận động viên bơi lội đã lao xuống hồ bơi để thực hiện chặng đua cuối cùng.

  • The New Year's Eve partygoers cheered as the digital countdown ticked down to the stroke of midnight.

    Những người tham dự tiệc đêm giao thừa reo hò khi đồng hồ đếm ngược kỹ thuật số chỉ đến thời khắc giao thừa.

  • At the theme park, the roller coaster began its ascent as the countdown reached single digits.

    Tại công viên giải trí, tàu lượn siêu tốc bắt đầu đi lên khi thời gian đếm ngược chỉ còn một chữ số.

  • The pregnant woman's contractions grew closer together as the countdown to delivery drew near.

    Các cơn co thắt của người phụ nữ mang thai ngày càng gần nhau hơn khi thời điểm sinh nở đến gần.

  • The host held up fingers and announced the start of the game show countdown.

    Người dẫn chương trình giơ ngón tay lên và tuyên bố bắt đầu đếm ngược trò chơi.

  • The military exercise culminated in a dramatic finale as the countdown to zero reached its climax.

    Cuộc tập trận quân sự lên đến đỉnh điểm trong màn đếm ngược đến số 0 đầy kịch tính.

  • The audience joined in the synchronized countdown as the concert came to a close.

    Khán giả cùng nhau đếm ngược theo giai điệu khi buổi hòa nhạc kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan