Định nghĩa của từ standing count

standing countnoun

đứng đếm

/ˌstændɪŋ ˈkaʊnt//ˌstændɪŋ ˈkaʊnt/

Nguồn gốc của cụm từ "standing count" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 trong môn quyền anh không cần tay, khi thuật ngữ "đếm tám lần đứng" (sau này được rút ngắn thành "đếm tám lần đứng") thường được dùng để chỉ tình huống tương tự. Cụm từ này có thể xuất phát từ thực tế là đối với một võ sĩ, đếm đủ tám giây (hai hiệp bốn giây) được coi là khoảng thời gian rất hào phóng, vì nó được coi là cho đối thủ gần nửa phút để hồi phục. Thực hành đếm các võ sĩ nằm xuống ban đầu được đưa vào các trận đấu quyền anh chuyên nghiệp để ngăn võ sĩ bị đánh ngã bị đánh lại trước khi có thể tự vệ an toàn. Việc sử dụng đếm đứng đã phát triển theo thời gian, vì các trọng tài phát hiện ra rằng việc đảm bảo rằng võ sĩ bị đánh ngã thực sự bất lực trước khi bắt đầu lại trận đấu sẽ hiệu quả hơn, thay vì chỉ chờ đếm. Ngày nay, đếm đứng vẫn là một phần quan trọng của quyền anh, cho phép trọng tài cân bằng nhu cầu bảo vệ các võ sĩ bị thương với sự công bằng cho cả hai võ sĩ trên võ đài.

namespace
Ví dụ:
  • The statue of Liberty stands proudly in New York Harbor, symbolizing freedom and opportunity for all.

    Tượng Nữ thần Tự do sừng sững ở Cảng New York, tượng trưng cho sự tự do và cơ hội cho tất cả mọi người.

  • The athlete took her place at the starting line, standing tall and confident as she prepared to run the race.

    Nữ vận động viên đã vào vị trí của mình ở vạch xuất phát, đứng thẳng và tự tin khi chuẩn bị chạy đua.

  • The detective stood before the suspect, waiting for a confession that would solve the case.

    Thám tử đứng trước nghi phạm, chờ đợi lời thú tội để giải quyết vụ án.

  • The painter stepped back to admire her masterpiece, standing in silence and taking in every detail.

    Người họa sĩ lùi lại để chiêm ngưỡng kiệt tác của mình, đứng im lặng và ghi nhớ từng chi tiết.

  • In the middle of the dance floor, the couple stood facing each other, their eyes locked as they swayed to the music.

    Giữa sàn nhảy, cặp đôi đứng đối diện nhau, mắt họ chạm nhau khi họ lắc lư theo điệu nhạc.

  • The soldier stood guard duty, keeping a watchful eye over the city and protecting its citizens from harm.

    Người lính đứng gác, quan sát thành phố và bảo vệ người dân khỏi nguy hiểm.

  • The student stood up to deliver her presentation, her voice strong and confident as she shared her ideas with the class.

    Học sinh đứng lên trình bày bài thuyết trình của mình, giọng nói mạnh mẽ và tự tin khi chia sẻ ý tưởng của mình với lớp.

  • The audience stood to applaud the singer's breathtaking performance, showing their appreciation for the artistry on display.

    Khán giả đứng dậy vỗ tay cho màn trình diễn ngoạn mục của ca sĩ, thể hiện sự trân trọng của họ đối với nghệ thuật được thể hiện.

  • In the courtroom, the defendant stood next to his lawyer, waiting for the verdict that would determine his fate.

    Tại phòng xử án, bị cáo đứng cạnh luật sư của mình, chờ đợi phán quyết quyết định số phận của mình.

  • The winner of the marathon stood atop the podium, surrounded by cameras and cheers, accepting his hard-earned medal.

    Người chiến thắng cuộc thi marathon đứng trên bục vinh quang, được bao quanh bởi máy ảnh và tiếng reo hò, nhận tấm huy chương mà mình khó khăn lắm mới giành được.