Định nghĩa của từ count toward

count towardphrasal verb

đếm tới

////

Cụm từ "count toward" là một thành ngữ dùng để mô tả quá trình thêm một cái gì đó vào tổng số hoặc tích lũy điểm. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh thời trung cổ 'towarde' được sử dụng theo cách tương tự như 'towards' nhưng với cách viết khác. Theo thời gian, 'towarde' đã phát triển thành 'toward' và vào thế kỷ 18, cụm từ 'count toward' bắt đầu xuất hiện để mô tả quá trình thêm hoặc đếm một cái gì đó để đáp ứng một yêu cầu hoặc mục tiêu nhất định. Ví dụ, trong lĩnh vực giáo dục, điểm thi 'tính vào' GPA (Điểm trung bình tích lũy) chung của học sinh và trong bối cảnh của một phiên tòa hình sự, bằng chứng 'tính vào' tội lỗi hoặc sự vô tội của bị cáo. Trong cả hai trường hợp, ý tưởng là mục được tính đến đang được 'thêm vào' tổng số lớn hơn, với mục đích đạt đến một ngưỡng hoặc mục tiêu cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The team counts toward their goal of ,000 sales by the end of the quarter.

    Nhóm đang hướng tới mục tiêu đạt doanh số 2.000 vào cuối quý.

  • She counts toward her degree with each passing exam.

    Cô ấy tính điểm vào bằng cấp của mình sau mỗi kỳ thi đậu.

  • The CEO's vision for the company counts toward its success.

    Tầm nhìn của CEO đối với công ty quyết định đến thành công của công ty.

  • The athlete counts toward her medal tally at the Olympics.

    Vận động viên được tính vào tổng số huy chương của mình tại Thế vận hội.

  • He counts toward his retirement savings with each paycheck.

    Ông tính tiền tiết kiệm hưu trí vào mỗi kỳ trả lương.

  • The students count toward their graduation with each completed assignment.

    Học sinh sẽ được tính điểm tốt nghiệp dựa trên mỗi bài tập hoàn thành.

  • The CEO's leadership skills count toward the company's future growth.

    Kỹ năng lãnh đạo của CEO quyết định đến sự tăng trưởng trong tương lai của công ty.

  • She counts toward her mastery of the language with each new word learned.

    Cô ấy đếm mức độ thành thạo ngôn ngữ của mình với mỗi từ mới học được.

  • The construction team counts toward the completion of the project with each passing day.

    Đội xây dựng luôn nỗ lực hoàn thành dự án mỗi ngày.

  • The activists count toward their goal of social justice with every completed action.

    Các nhà hoạt động đều tính vào mục tiêu công lý xã hội của mình với mỗi hành động hoàn thành.