Định nghĩa của từ count towards

count towardsphrasal verb

đếm tới

////

Biểu thức "count towards" có nguồn gốc từ khái niệm giữ tổng số hoặc số lượng của một cái gì đó. Vào thời Trung cổ, khi các lãnh chúa phong kiến ​​cố gắng giành quyền kiểm soát lớn hơn đối với đất đai và người thuê đất của mình, họ thường yêu cầu đánh giá lại hoặc kiểm kê để xác định giá trị và nguồn lực có sẵn trong thái ấp hoặc lãnh địa của họ. Để làm cho những hồ sơ này hữu ích hơn, các lãnh chúa sẽ yêu cầu các quan chức của họ ghi lại hoặc 'đếm' bất kỳ khoản tăng hoặc giảm nào mà các điền trang phải chịu theo thời gian. Những sự khác biệt này, dù là tích cực hay tiêu cực, sẽ được ghi lại và đưa vào như một phần của tài khoản chung hoặc tính toán về đất đai và nguồn lực của nó. Theo thời gian, thuật ngữ "count towards" đã được dùng để mô tả các mục hoặc đóng góp được công nhận là một phần của một tổng thể lớn hơn, chẳng hạn như khi điểm của học sinh được tính vào điểm trung bình cuối kỳ của họ hoặc khi số giờ làm việc trong một khoảng thời gian cụ thể được tính để xác định tổng kinh nghiệm làm việc của một người. Trong mỗi trường hợp, thuật ngữ này phản ánh khái niệm ban đầu là kết hợp tất cả các phần lại với nhau để tạo nên bức tranh hoàn chỉnh và có ý nghĩa.

namespace
Ví dụ:
  • As he continued running, he counted every step, trying to hit a goal of 1,000 steps before reaching his destination.

    Khi tiếp tục chạy, anh đếm từng bước chân, cố gắng đạt mục tiêu 1.000 bước trước khi đến đích.

  • The teacher instructed the students to count the number of words on each page to improve their reading comprehension.

    Giáo viên hướng dẫn học sinh đếm số từ trên mỗi trang để cải thiện khả năng đọc hiểu.

  • After lunch, the accountant counted the revenue for the week, making sure that all income was recorded correctly.

    Sau bữa trưa, kế toán sẽ đếm doanh thu trong tuần, đảm bảo rằng mọi khoản thu nhập đều được ghi lại chính xác.

  • During the hand-washing game, the kids giggled as they counted how many soap bubbles they could create.

    Trong trò chơi rửa tay, bọn trẻ cười khúc khích khi đếm xem chúng có thể tạo ra được bao nhiêu bong bóng xà phòng.

  • The traveler relied on his guidebook to count the number of famous landmarks he had visited on his trip.

    Du khách dựa vào sách hướng dẫn để đếm số địa danh nổi tiếng mà anh ta đã ghé thăm trong chuyến đi của mình.

  • The café owner calculated the cost of making each drink by counting the number of ingredients needed.

    Chủ quán cà phê tính toán chi phí pha chế mỗi loại đồ uống bằng cách đếm số lượng nguyên liệu cần thiết.

  • The artist meticulously counted the strokes on his canvas, trying to achieve the perfect balance of colors and textures.

    Người nghệ sĩ đã tỉ mỉ đếm từng nét vẽ trên vải, cố gắng đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa màu sắc và kết cấu.

  • The animal conservationist counted the number of endangered species in the area, working to create a plan for their preservation.

    Nhà bảo tồn động vật đã đếm số lượng các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong khu vực và lập kế hoạch bảo tồn chúng.

  • The chef counted out each ingredient carefully, making delicious dishes for the hungry crowd.

    Đầu bếp đếm từng nguyên liệu một cách cẩn thận, chế biến ra những món ăn ngon cho đám đông đói bụng.

  • The magician counted off the cards one by one, leaving the audience in awe as he revealed the final number.

    Nhà ảo thuật đếm từng lá bài một, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi ông đếm đến con số cuối cùng.