Định nghĩa của từ corn

cornnoun

bắp, ngô

/kɔːn/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "corn" là chủ đề gây nhiều tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học và sử gia. Một giả thuyết cho rằng từ "corn" xuất phát từ tiếng Cornwall, được nói ở Cornwall, một vùng ở phía tây nam nước Anh. Trong tiếng Cornwall, từ "keren" hoặc "kern" dùng để chỉ ngũ cốc, một loại cây trồng chủ yếu ở vùng này. Cuộc chinh phạt của người Norman ở Anh vào thế kỷ 11 đã mang tiếng Pháp đến Quần đảo Anh, và từ tiếng Pháp "blé" (có nghĩa là "wheat") đã dùng để chỉ ngũ cốc. Trong khi đó, từ "corn" vẫn tồn tại như một thuật ngữ khu vực ở Anh, cuối cùng trở thành thuật ngữ chuẩn cho tất cả các loại ngũ cốc. Theo thời gian, từ "corn" đã gắn liền với một loại ngũ cốc cụ thể, cụ thể là loại ngũ cốc hiện nay thường được gọi là ngô, được du nhập vào châu Âu từ châu Mỹ vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchai (chân)

examplecorn ed beef: thịt bò muối

meaning(xem) tread

type danh từ

meaninghạt ngũ cốc

examplecorn ed beef: thịt bò muối

meaningcây ngũ cốc

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn)

namespace

any plant that is grown for its grain, such as wheat; the grain of these plants

bất kỳ loại cây nào được trồng để lấy hạt, chẳng hạn như lúa mì; hạt của những cây này

Ví dụ:
  • a field of corn

    một cánh đồng ngô

  • ears/sheaves of corn

    bắp/bông ngô

  • corn-fed chicken

    gà ăn ngô

  • The corn is still green.

    Ngô vẫn còn xanh.

  • a field of standing corn

    một cánh đồng ngô đứng

Từ, cụm từ liên quan

a tall plant grown for its large yellow grains that are used for making flour or eaten as a vegetable; the grains of this plant

một loại cây cao được trồng để lấy hạt lớn màu vàng, dùng làm bột hoặc ăn như rau; hạt của cây này

Ví dụ:
  • The major crops are wheat, barley and corn.

    Các loại cây trồng chính là lúa mì, lúa mạch và ngô.

the yellow seeds of a type of corn (maize) plant, also called corn, which grow on thick stems and are cooked and eaten as a vegetable

hạt màu vàng của một loại cây ngô (ngô), còn gọi là ngô, mọc trên thân dày và được nấu chín và ăn như một loại rau

Ví dụ:
  • fresh corn and arugula salad

    salad ngô tươi và rau arugula

a small area of hard skin on the foot, especially the toe, that is sometimes painful

một vùng da cứng nhỏ ở bàn chân, đặc biệt là ngón chân, đôi khi gây đau

Ví dụ:
  • See your doctor if you have foot pain or corns.

    Hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn bị đau chân hoặc bị chai chân.