Định nghĩa của từ baby corn

baby cornnoun

ngô non

/ˌbeɪbi ˈkɔːn//ˌbeɪbi ˈkɔːrn/

Thuật ngữ "baby corn" ban đầu xuất phát từ thế giới nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ, vào giữa thế kỷ 20. Cụm từ này dùng để chỉ ngô non được thu hoạch trước khi chín hoàn toàn. Không giống như bắp ngô truyền thống, thường dài ít nhất 8 inch, ngô baby nhỏ hơn nhiều, thường dài từ 1 đến 4 inch. Từ "baby" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ độ non của ngô, vì ngô baby được thu hoạch khi hạt vẫn còn nhỏ và đầy đặn, thân mềm và dẻo. Để so sánh, ngô già có hạt lớn hơn, nhiều tinh bột hơn, thân cứng hơn và nhiều xơ hơn. Sự phổ biến của ngô baby phần lớn có thể là do tính linh hoạt trong nấu ăn và hương vị cũng như kết cấu độc đáo của nó. Kích thước nhỏ của ngô baby khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các món xào, salad và làm đồ trang trí, trong khi phần thịt mềm và vị ngọt tinh tế của nó khiến nó trở thành một thành phần bổ sung ngon miệng cho nhiều món ăn khác nhau. Ngô baby thường được thu hoạch bằng tay, vì máy gặt cơ học vẫn chưa có khả năng hái hiệu quả các loại ngô non, mềm. Ngô được chần qua nước sôi hoặc luộc sơ qua trong nước trước khi để ráo và đóng gói để giữ được màu sắc tươi sáng và kết cấu giòn. Nhìn chung, ngô baby là một loại rau ngon và bổ dưỡng, mang đến hương vị độc đáo cho các món ngô truyền thống, đồng thời cũng là một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn so với các loại ngô cỡ lớn.

namespace
Ví dụ:
  • The stir-fry dish included crunchy baby corn, which added a nice textural contrast to the other vegetables.

    Món xào có ngô non giòn, tạo nên sự tương phản về kết cấu thú vị với các loại rau khác.

  • The chef recommended grilling the baby corn for a few minutes before adding them to the salad to give them a smoky flavor.

    Đầu bếp khuyên bạn nên nướng ngô bao tử trong vài phút trước khi cho vào salad để có hương vị khói.

  • Baby corn can be eaten raw, but roasting them for 15-20 minutes in the oven enhances their sweetness.

    Ngô bao tử có thể ăn sống, nhưng nướng trong lò khoảng 15-20 phút sẽ làm tăng thêm vị ngọt của ngô.

  • The Chinese dim sum menu had an assortment of steamed dishes, including bite-sized baby corns that were cooked to perfection.

    Thực đơn dim sum của Trung Quốc có nhiều món hấp, bao gồm cả ngô non cỡ nhỏ được nấu chín hoàn hảo.

  • Baby corn is a popular ingredient in Southeast Asian cuisine, and can be stir-fried, blanched, or deep-fried to bring out its natural sweetness.

    Ngô bao tử là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á và có thể xào, chần hoặc chiên ngập dầu để giữ nguyên vị ngọt tự nhiên.

  • For a healthy snack, baby corn makes a tasty and crunchy alternative to potato chips.

    Đối với một bữa ăn nhẹ lành mạnh, ngô bao tử là một lựa chọn thay thế ngon miệng và giòn tan cho khoai tây chiên.

  • Baby corn can also be used as a topping for pizzas, alongside traditional toppings like mushrooms, peppers, and onions.

    Ngô bao tử cũng có thể được dùng làm lớp phủ cho pizza, bên cạnh các lớp phủ truyền thống như nấm, ớt chuông và hành tây.

  • The baby corn were harvested directly from the farm, ensuring their freshness and quality.

    Ngô bao tử được thu hoạch trực tiếp từ trang trại, đảm bảo độ tươi và chất lượng.

  • Baby corn can be found canned, although fresh baby corn is preferred for its superior texture and flavor.

    Ngô non có thể được tìm thấy ở dạng đóng hộp, mặc dù ngô non tươi được ưa chuộng hơn vì kết cấu và hương vị tuyệt vời của nó.

  • The farmer's market sold baby corn in bulk at a great price, making them an affordable and delicious addition to any meal.

    Chợ nông sản bán ngô bao tử với số lượng lớn với giá hời, khiến chúng trở thành món ăn bổ sung ngon miệng và giá cả phải chăng cho mọi bữa ăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches